Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,852,701
|
3,111,850
|
2,944,812
|
1,787,541
|
1,160,300
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
68
|
4
|
0
|
3,043
|
550
|
Doanh thu thuần
|
2,852,633
|
3,111,846
|
2,944,812
|
1,784,498
|
1,159,750
|
Giá vốn hàng bán
|
2,479,592
|
2,731,576
|
2,559,019
|
1,470,424
|
922,456
|
Lợi nhuận gộp
|
373,041
|
380,271
|
385,793
|
314,073
|
237,294
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
173,594
|
374,932
|
598,279
|
443,589
|
285,013
|
Chi phí tài chính
|
172,817
|
299,060
|
341,592
|
326,300
|
238,331
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
151,066
|
110,998
|
180,542
|
279,434
|
205,456
|
Chi phí bán hàng
|
108,834
|
70,000
|
92,005
|
82,694
|
63,650
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
117,904
|
130,657
|
146,809
|
147,286
|
128,010
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
178,938
|
378,179
|
432,814
|
200,014
|
109,248
|
Thu nhập khác
|
3,140
|
3,133
|
4,459
|
12,437
|
43,811
|
Chi phí khác
|
6,665
|
1,503
|
1,523
|
3,149
|
13,565
|
Lợi nhuận khác
|
-3,525
|
1,630
|
2,936
|
9,288
|
30,246
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
31,859
|
122,693
|
29,148
|
-1,368
|
16,933
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
175,414
|
379,810
|
435,750
|
209,302
|
139,493
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,629
|
37,262
|
69,986
|
45,347
|
27,675
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
177
|
742
|
640
|
386
|
Chi phí thuế TNDN
|
31,629
|
37,440
|
70,728
|
45,987
|
28,061
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
143,784
|
342,370
|
365,022
|
163,315
|
111,432
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
23,821
|
27,393
|
33,612
|
47,592
|
40,312
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
119,964
|
314,977
|
331,410
|
115,723
|
71,120
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|