Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
626,940
|
240,665
|
446,298
|
213,401
|
261,985
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,202
|
117
|
2,196
|
150
|
137
|
Doanh thu thuần
|
625,739
|
240,549
|
444,102
|
213,252
|
261,847
|
Giá vốn hàng bán
|
522,916
|
169,163
|
380,801
|
153,111
|
219,381
|
Lợi nhuận gộp
|
102,823
|
71,386
|
63,301
|
60,141
|
42,466
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
54,455
|
52,100
|
99,788
|
65,771
|
67,355
|
Chi phí tài chính
|
61,554
|
40,566
|
91,543
|
49,017
|
57,206
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48,769
|
34,724
|
75,260
|
47,383
|
48,089
|
Chi phí bán hàng
|
22,764
|
18,005
|
20,207
|
15,135
|
10,303
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,996
|
29,302
|
29,948
|
31,332
|
37,429
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,482
|
35,613
|
22,198
|
28,157
|
23,280
|
Thu nhập khác
|
4,787
|
4,792
|
7,373
|
3,642
|
28,818
|
Chi phí khác
|
2,422
|
-1
|
963
|
1,940
|
11,476
|
Lợi nhuận khác
|
2,366
|
4,793
|
6,410
|
1,702
|
17,341
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,481
|
|
807
|
-2,271
|
18,396
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,848
|
40,405
|
28,608
|
29,859
|
40,621
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,794
|
9,197
|
5,103
|
7,182
|
6,193
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
43
|
884
|
-530
|
821
|
-901
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,837
|
10,082
|
4,573
|
8,002
|
5,292
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,010
|
30,324
|
24,035
|
21,856
|
35,329
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
17,004
|
16,699
|
5,718
|
11,714
|
6,183
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6
|
13,625
|
18,317
|
10,143
|
29,147
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|