単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 626,940 240,665 446,298 213,401 261,985
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,202 117 2,196 150 137
Doanh thu thuần 625,739 240,549 444,102 213,252 261,847
Giá vốn hàng bán 522,916 169,163 380,801 153,111 219,381
Lợi nhuận gộp 102,823 71,386 63,301 60,141 42,466
Doanh thu hoạt động tài chính 54,455 52,100 99,788 65,771 67,355
Chi phí tài chính 61,554 40,566 91,543 49,017 57,206
Trong đó: Chi phí lãi vay 48,769 34,724 75,260 47,383 48,089
Chi phí bán hàng 22,764 18,005 20,207 15,135 10,303
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,996 29,302 29,948 31,332 37,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,482 35,613 22,198 28,157 23,280
Thu nhập khác 4,787 4,792 7,373 3,642 28,818
Chi phí khác 2,422 -1 963 1,940 11,476
Lợi nhuận khác 2,366 4,793 6,410 1,702 17,341
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,481 807 -2,271 18,396
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,848 40,405 28,608 29,859 40,621
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,794 9,197 5,103 7,182 6,193
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 43 884 -530 821 -901
Chi phí thuế TNDN 4,837 10,082 4,573 8,002 5,292
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,010 30,324 24,035 21,856 35,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 17,004 16,699 5,718 11,714 6,183
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6 13,625 18,317 10,143 29,147
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)