I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,848
|
40,405
|
28,608
|
29,859
|
40,621
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58,977
|
33,133
|
76,262
|
42,365
|
36,401
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,693
|
5,739
|
5,478
|
5,282
|
5,037
|
- Các khoản dự phòng
|
10,403
|
-1,000
|
1,886
|
1,120
|
7,357
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-94
|
|
|
-6,652
|
7,351
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,794
|
-6,330
|
-5,833
|
-4,969
|
-31,434
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
48,769
|
34,724
|
74,730
|
47,383
|
48,089
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
201
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
80,825
|
73,538
|
114,531
|
72,223
|
77,022
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
154,734
|
118,059
|
-138,731
|
-120,194
|
-22,525
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29,063
|
-81,312
|
80,392
|
15,474
|
-113,954
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
503,555
|
-308,082
|
142,775
|
32,945
|
97,451
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,803
|
1,947
|
-490
|
3,217
|
1,190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
445
|
1
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-466,333
|
-45,690
|
-65,230
|
-46,795
|
-46,498
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,083
|
-30,006
|
-5,495
|
14,031
|
-40,111
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,165
|
105
|
11
|
625
|
-735
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,120
|
-10,634
|
-1,325
|
-16,098
|
594
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
214,928
|
-282,072
|
126,438
|
-44,572
|
-47,566
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,742
|
-913
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,964
|
3,629
|
2,475
|
1,145
|
596
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-16,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
107
|
1,770
|
-1,770
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-20,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
78,000
|
2,400
|
|
80,834
|
53,557
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,379
|
694
|
-648
|
10,139
|
860
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
79,601
|
5,809
|
1,934
|
93,887
|
17,244
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
473,467
|
270,801
|
405,759
|
287,282
|
460,403
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-514,920
|
-224,410
|
-547,547
|
-300,696
|
-427,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-640
|
-1,422
|
-2,053
|
-1,319
|
-1,319
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35,783
|
|
|
|
-10,607
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-77,877
|
44,969
|
-143,840
|
-14,733
|
21,477
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
216,652
|
-231,294
|
-15,468
|
34,583
|
-8,845
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83,649
|
300,302
|
69,008
|
53,549
|
88,120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
9
|
-12
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
300,302
|
69,008
|
53,549
|
88,120
|
79,268
|