TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,166,630
|
6,069,467
|
6,109,961
|
6,022,736
|
5,830,328
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
300,302
|
69,008
|
53,549
|
88,120
|
79,268
|
1. Tiền
|
300,302
|
69,008
|
51,549
|
87,770
|
75,646
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,000
|
350
|
3,622
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,783
|
102,682
|
2,682
|
2,482
|
2,482
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,553
|
452
|
452
|
452
|
452
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,345,877
|
5,285,697
|
5,524,687
|
5,414,217
|
5,111,938
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,201,955
|
787,427
|
785,793
|
662,730
|
369,802
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,068,085
|
3,195,662
|
3,461,293
|
3,541,973
|
3,489,220
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,113,246
|
1,339,017
|
1,315,956
|
1,249,112
|
1,296,989
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,409
|
-36,409
|
-38,355
|
-39,597
|
-44,074
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
508,274
|
587,112
|
506,720
|
491,246
|
602,436
|
1. Hàng tồn kho
|
508,274
|
589,800
|
509,408
|
493,934
|
607,888
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,688
|
-2,688
|
-2,688
|
-5,452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,393
|
24,968
|
22,322
|
26,671
|
34,205
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,739
|
15,665
|
18,253
|
18,430
|
21,544
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,522
|
8,032
|
2,554
|
5,784
|
11,529
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,132
|
1,271
|
1,515
|
2,457
|
1,132
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,005,647
|
2,895,085
|
2,951,679
|
3,087,875
|
3,435,023
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,257,650
|
1,250,837
|
1,165,884
|
1,308,976
|
1,652,082
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
145,236
|
145,236
|
145,236
|
315,236
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,257,650
|
1,105,601
|
1,020,648
|
1,163,739
|
1,320,846
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
75,658
|
70,559
|
69,522
|
64,101
|
58,905
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,927
|
50,699
|
45,743
|
41,128
|
36,738
|
- Nguyên giá
|
285,436
|
263,554
|
252,416
|
236,559
|
233,423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-230,509
|
-212,855
|
-206,673
|
-195,430
|
-196,685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
20,294
|
19,426
|
23,347
|
22,545
|
21,742
|
- Nguyên giá
|
24,466
|
23,597
|
27,423
|
27,423
|
27,423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,172
|
-4,171
|
-4,076
|
-4,879
|
-5,681
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
437
|
434
|
431
|
428
|
425
|
- Nguyên giá
|
1,303
|
1,303
|
1,303
|
1,303
|
1,303
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-866
|
-869
|
-872
|
-875
|
-878
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,633,791
|
1,534,204
|
1,670,252
|
1,671,803
|
1,686,126
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,083,033
|
1,082,911
|
1,552,803
|
1,554,332
|
1,568,928
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
450,651
|
453,751
|
19,751
|
19,751
|
19,751
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2,459
|
-2,302
|
-2,280
|
-2,553
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,068
|
39,041
|
45,578
|
42,550
|
37,465
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,025
|
37,640
|
44,955
|
41,562
|
37,257
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
43
|
1,401
|
622
|
989
|
208
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,172,276
|
8,964,552
|
9,061,640
|
9,110,611
|
9,265,351
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,389,649
|
5,181,570
|
5,236,670
|
5,265,294
|
5,396,821
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,875,623
|
4,125,725
|
4,176,079
|
4,154,561
|
4,255,953
|
1. Vay và nợ ngắn
|
763,954
|
1,090,399
|
952,367
|
888,626
|
890,272
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
773,029
|
688,998
|
666,671
|
588,161
|
679,437
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,168,894
|
2,131,657
|
2,429,498
|
2,536,145
|
2,530,013
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,573
|
38,509
|
37,674
|
18,407
|
20,886
|
6. Phải trả người lao động
|
11,373
|
8,601
|
7,865
|
6,384
|
10,068
|
7. Chi phí phải trả
|
25,362
|
17,644
|
21,745
|
27,457
|
16,321
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,682
|
129,120
|
38,979
|
81,940
|
99,112
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,514,026
|
1,055,844
|
1,060,591
|
1,110,733
|
1,140,868
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
180,208
|
2,579
|
2,232
|
2,232
|
1,022
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,332,367
|
1,051,485
|
1,049,743
|
1,099,472
|
1,130,630
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
800
|
1,131
|
1,659
|
2,113
|
2,323
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
650
|
650
|
590
|
550
|
527
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,782,627
|
3,782,982
|
3,824,970
|
3,845,317
|
3,868,530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,782,627
|
3,782,982
|
3,824,970
|
3,845,317
|
3,868,530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,826,974
|
2,826,808
|
3,052,940
|
3,358,206
|
3,358,206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
549,688
|
549,688
|
549,688
|
244,421
|
244,421
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
585
|
585
|
585
|
585
|
585
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
917
|
917
|
917
|
917
|
917
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
277,941
|
279,159
|
103,825
|
117,695
|
142,757
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,525
|
20,555
|
21,081
|
7,221
|
9,628
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
126,523
|
125,826
|
117,016
|
123,492
|
121,643
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,172,276
|
8,964,552
|
9,061,640
|
9,110,611
|
9,265,351
|