TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
736,142
|
1,478,899
|
1,080,753
|
1,728,034
|
2,077,520
|
I. Tài sản tài chính
|
734,649
|
1,477,093
|
1,078,511
|
1,725,845
|
2,072,840
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
80,202
|
287,411
|
444,274
|
363,752
|
264,498
|
1.1. Tiền
|
24,503
|
57,411
|
108,224
|
49,108
|
71,518
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
55,699
|
230,000
|
336,051
|
314,644
|
192,980
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
28,876
|
143,825
|
11,390
|
53,654
|
71,218
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2,559
|
|
57,099
|
5,000
|
444,996
|
4. Các khoản cho vay
|
358,197
|
962,585
|
223,148
|
745,985
|
707,444
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
256,366
|
66,311
|
335,518
|
535,867
|
562,638
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
6,097
|
13,994
|
4,444
|
18,514
|
17,020
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
2,853
|
7,011
|
|
2,723
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,244
|
6,984
|
4,444
|
15,792
|
17,020
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
3,126
|
5,427
|
2,316
|
12,689
|
13,392
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
118
|
1,557
|
2,128
|
3,103
|
3,628
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
255
|
428
|
300
|
2,983
|
4,905
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
0
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,098
|
4,539
|
6,338
|
4,823
|
2,010
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-2,000
|
-2,000
|
-4,000
|
-4,734
|
-1,889
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,493
|
1,807
|
2,242
|
2,189
|
4,680
|
1. Tạm ứng
|
10
|
139
|
30
|
26
|
50
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,482
|
1,668
|
2,212
|
2,163
|
4,630
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
24,778
|
93,827
|
312,652
|
155,783
|
138,544
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5,000
|
67,000
|
216,280
|
66,541
|
41,678
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5,000
|
67,000
|
216,280
|
66,541
|
41,678
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000
|
67,000
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,966
|
18,940
|
17,517
|
16,554
|
13,962
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,904
|
10,439
|
8,286
|
6,260
|
4,928
|
- Nguyên giá
|
17,256
|
21,136
|
21,489
|
21,531
|
22,348
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,352
|
-10,697
|
-13,203
|
-15,272
|
-17,420
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,062
|
8,501
|
9,231
|
10,294
|
9,033
|
- Nguyên giá
|
28,515
|
29,507
|
32,312
|
36,112
|
37,817
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,453
|
-21,006
|
-23,082
|
-25,818
|
-28,784
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
186
|
|
|
4,530
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,812
|
7,701
|
78,855
|
72,688
|
78,374
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
24
|
1,109
|
1,723
|
1,723
|
1,757
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
893
|
3,733
|
3,944
|
2,156
|
2,752
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,895
|
2,859
|
5,359
|
7,859
|
9,793
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
67,828
|
60,949
|
64,072
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
760,919
|
1,572,726
|
1,393,405
|
1,883,816
|
2,216,064
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
327,129
|
376,102
|
186,672
|
563,673
|
967,163
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
324,586
|
370,425
|
169,900
|
547,104
|
956,912
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
305,412
|
244,736
|
|
200,000
|
491,500
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
305,412
|
244,736
|
|
200,000
|
491,500
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
95,000
|
149,989
|
299,760
|
399,560
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
720
|
2,264
|
640
|
4,944
|
2,368
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,466
|
844
|
43
|
25,016
|
36,123
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
|
40
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,228
|
10,308
|
5,701
|
10,157
|
9,580
|
11. Phải trả người lao động
|
220
|
245
|
1,523
|
358
|
2,314
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,534
|
16,791
|
11,478
|
6,454
|
14,909
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5
|
238
|
486
|
415
|
560
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2,543
|
5,676
|
16,773
|
16,570
|
10,250
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,543
|
5,676
|
16,773
|
16,570
|
10,250
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
433,791
|
1,196,624
|
1,206,732
|
1,320,143
|
1,248,902
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
433,791
|
1,196,624
|
1,206,732
|
1,320,143
|
1,248,902
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360,000
|
1,009,716
|
1,009,716
|
1,009,716
|
1,156,126
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
360,000
|
1,009,800
|
1,009,800
|
1,009,800
|
1,156,210
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
360,000
|
1,009,800
|
1,009,800
|
1,009,800
|
1,156,210
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
36,002
|
-4,153
|
-65,019
|
-10,048
|
-138,331
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,293
|
8,005
|
8,005
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,293
|
8,005
|
8,005
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
35,204
|
175,051
|
245,025
|
319,295
|
229,626
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
23,467
|
146,679
|
252,937
|
317,901
|
216,368
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
11,736
|
28,372
|
-7,912
|
1,394
|
13,258
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
1,000
|
1,179
|
1,481
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
760,919
|
1,572,726
|
1,393,405
|
1,883,816
|
2,216,064
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|