|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
677.416
|
642.219
|
610.584
|
628.833
|
622.418
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.728
|
39.945
|
25.140
|
26.156
|
26.404
|
|
1. Tiền
|
28.728
|
39.945
|
25.140
|
26.156
|
26.404
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
26.159
|
26.202
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
26.159
|
26.202
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166.304
|
170.482
|
172.498
|
151.564
|
141.352
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
149.569
|
149.726
|
151.931
|
141.221
|
139.553
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.280
|
14.560
|
13.911
|
12.530
|
5.336
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.455
|
6.196
|
6.656
|
5.993
|
5.366
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-8.180
|
-8.903
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
448.387
|
404.445
|
381.982
|
392.492
|
402.032
|
|
1. Hàng tồn kho
|
456.581
|
417.088
|
405.783
|
424.434
|
431.539
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8.194
|
-12.643
|
-23.800
|
-31.942
|
-29.507
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.996
|
27.347
|
30.964
|
32.461
|
26.429
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.176
|
10.297
|
8.746
|
12.012
|
9.202
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.552
|
16.782
|
21.951
|
20.182
|
16.960
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
268
|
268
|
268
|
268
|
268
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
328.768
|
345.286
|
340.511
|
328.024
|
344.975
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.452
|
39.289
|
31.958
|
1.215
|
1.139
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.452
|
39.289
|
31.958
|
1.215
|
1.139
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
231.238
|
239.437
|
244.511
|
247.871
|
280.290
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224.369
|
232.823
|
238.153
|
241.768
|
274.443
|
|
- Nguyên giá
|
1.596.397
|
1.607.599
|
1.603.139
|
1.614.290
|
1.646.473
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.372.029
|
-1.374.776
|
-1.364.986
|
-1.372.521
|
-1.372.029
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.869
|
6.614
|
6.358
|
6.102
|
5.847
|
|
- Nguyên giá
|
11.861
|
11.861
|
11.861
|
11.861
|
11.861
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.992
|
-5.248
|
-5.503
|
-5.759
|
-6.014
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.603
|
64.531
|
60.075
|
74.494
|
26.100
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.603
|
64.531
|
60.075
|
74.494
|
26.100
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
475
|
2.029
|
3.967
|
4.445
|
37.445
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
475
|
2.029
|
3.967
|
4.445
|
37.445
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.006.183
|
987.504
|
951.095
|
956.857
|
967.393
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
625.983
|
622.742
|
606.643
|
634.713
|
647.323
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
624.823
|
612.972
|
582.940
|
616.684
|
629.878
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
404.699
|
404.749
|
362.380
|
358.609
|
340.977
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
166.864
|
153.682
|
164.014
|
196.998
|
229.642
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33.553
|
35.296
|
34.920
|
34.541
|
32.779
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
120
|
5
|
84
|
287
|
120
|
|
6. Phải trả người lao động
|
9.926
|
9.430
|
7.372
|
6.493
|
6.091
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.375
|
9.457
|
6.862
|
19.232
|
19.782
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
286
|
352
|
7.308
|
524
|
487
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1.159
|
9.770
|
23.704
|
18.028
|
17.444
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.159
|
1.664
|
1.925
|
1.801
|
1.801
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
8.106
|
21.778
|
16.227
|
15.643
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
380.201
|
364.762
|
344.451
|
322.145
|
320.070
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
380.201
|
364.762
|
344.451
|
322.145
|
320.070
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
454.328
|
454.328
|
454.328
|
454.328
|
454.328
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.521
|
86.521
|
86.521
|
86.521
|
86.521
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.599
|
19.599
|
19.599
|
17.640
|
17.640
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.624
|
20.624
|
20.624
|
22.583
|
22.583
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-200.795
|
-216.233
|
-236.544
|
-258.851
|
-260.925
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-155.072
|
-155.072
|
-216.142
|
-216.142
|
-216.142
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-45.722
|
-61.161
|
-20.402
|
-42.709
|
-44.783
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.006.183
|
987.504
|
951.095
|
956.857
|
967.393
|