I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.500
|
-17.815
|
-7.899
|
-20.009
|
-15.438
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.595
|
12.516
|
11.968
|
15.673
|
16.819
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.803
|
7.157
|
7.538
|
7.451
|
7.575
|
- Các khoản dự phòng
|
1.520
|
700
|
953
|
700
|
4.449
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.297
|
493
|
-1.002
|
1.350
|
-1.746
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-277
|
-78
|
-899
|
-51
|
-140
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.847
|
4.244
|
5.378
|
6.224
|
6.681
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.095
|
-5.299
|
4.069
|
-4.335
|
1.381
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
42.363
|
-3.426
|
-50.226
|
16.708
|
-8.244
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.285
|
-25.874
|
-7.911
|
304
|
39.493
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18.434
|
-12.527
|
38.166
|
17.537
|
-10.401
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.414
|
2.890
|
3.128
|
532
|
1.325
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.042
|
-4.176
|
-5.303
|
-6.265
|
-6.471
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-860
|
613
|
|
991
|
505
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.163
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71.282
|
-47.799
|
-18.077
|
25.471
|
17.587
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.266
|
-10.276
|
-22.537
|
-45.805
|
-14.702
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
85
|
0
|
745
|
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
193
|
78
|
154
|
51
|
108
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.989
|
-10.198
|
-21.638
|
-45.754
|
-14.562
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
165.527
|
205.087
|
232.505
|
221.829
|
228.350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196.093
|
-183.976
|
-202.885
|
-190.777
|
-220.194
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.565
|
21.110
|
29.620
|
31.052
|
8.157
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.728
|
-36.887
|
-10.095
|
10.769
|
11.182
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.442
|
64.937
|
28.087
|
17.958
|
28.728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-232
|
36
|
-34
|
0
|
35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64.937
|
28.087
|
17.958
|
28.728
|
39.945
|