Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.500 -17.815 -7.899 -20.009 -15.438
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.595 12.516 11.968 15.673 16.819
- Khấu hao TSCĐ 5.803 7.157 7.538 7.451 7.575
- Các khoản dự phòng 1.520 700 953 700 4.449
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.297 493 -1.002 1.350 -1.746
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -277 -78 -899 -51 -140
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.847 4.244 5.378 6.224 6.681
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17.095 -5.299 4.069 -4.335 1.381
- Tăng, giảm các khoản phải thu 42.363 -3.426 -50.226 16.708 -8.244
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13.285 -25.874 -7.911 304 39.493
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18.434 -12.527 38.166 17.537 -10.401
- Tăng giảm chi phí trả trước 11.414 2.890 3.128 532 1.325
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.042 -4.176 -5.303 -6.265 -6.471
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -860 613 991 505
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1.163 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71.282 -47.799 -18.077 25.471 17.587
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.266 -10.276 -22.537 -45.805 -14.702
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 85 0 745 32
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 193 78 154 51 108
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.989 -10.198 -21.638 -45.754 -14.562
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 165.527 205.087 232.505 221.829 228.350
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -196.093 -183.976 -202.885 -190.777 -220.194
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30.565 21.110 29.620 31.052 8.157
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30.728 -36.887 -10.095 10.769 11.182
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34.442 64.937 28.087 17.958 28.728
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -232 36 -34 0 35
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64.937 28.087 17.958 28.728 39.945