単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -20,009 -15,438 -20,402 -21,633 -2,074
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,673 16,819 26,052 29,502 12,078
- Khấu hao TSCĐ 7,451 7,575 7,771 7,964 8,321
- Các khoản dự phòng 700 4,449 11,157 16,070 -1,712
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,350 -1,746 324 -966 -701
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51 -140 -58 -76 -251
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 6,224 6,681 6,858 6,511 6,421
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,335 1,381 5,650 7,869 10,004
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16,708 -8,244 147 18,733 12,632
- Tăng, giảm hàng tồn kho 304 39,493 11,305 -18,651 -7,105
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 17,537 -10,401 12,531 38,046 43,425
- Tăng giảm chi phí trả trước 532 1,325 -386 -1,116 -34,395
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,265 -6,471 -7,069 -6,586 -6,413
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 991 505 261 -124 137
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25,471 17,587 22,439 38,171 18,284
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45,805 -14,702 -8,389 -25,743 -577
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32 -7
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -42
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51 108 58 76 258
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -45,754 -14,562 -8,331 -25,666 -368
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 221,829 228,350 173,958 210,705 205,633
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -190,777 -220,194 -202,655 -222,227 -223,270
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31,052 8,157 -28,697 -11,522 -17,637
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,769 11,182 -14,590 983 279
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,958 28,728 39,730 25,140 26,156
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 35 0 33 -32
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,728 39,945 25,140 26,156 26,404