Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 363.147 348.437 346.401 330.505 347.107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.847 2.024 7.059 2.232 851
1. Tiền 1.847 2.024 504 2.232 851
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 6.555 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.925 23.345 14.895 11.595 16.885
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.925 23.345 14.895 11.595 16.885
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319.678 308.821 313.898 306.099 317.272
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478 1.111 1.724 1.056 7.188
2. Trả trước cho người bán 489 447 0 0 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 290.352 290.352 290.352 301.000 301.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.358 16.910 21.822 4.043 9.045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.686 11.954 9.129 9.707 8.799
1. Hàng tồn kho 9.686 11.954 9.129 9.707 8.799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.011 2.294 1.419 872 3.299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.906 1.932 998 294 3.242
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 105 362 421 577 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 58
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.002 11.962 12.790 12.528 12.681
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.340 10.833 10.853 10.586 11.433
1. Tài sản cố định hữu hình 11.340 10.833 10.853 10.586 11.433
- Nguyên giá 296.067 294.481 295.026 295.026 296.167
- Giá trị hao mòn lũy kế -284.727 -283.648 -284.173 -284.440 -284.733
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 125 125 125 125 125
- Giá trị hao mòn lũy kế -125 -125 -125 -125 -125
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 812 812 1.248
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 812 812 1.248
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 662 1.129 1.125 1.130 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 662 1.129 1.125 1.130 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375.150 360.399 359.191 343.033 359.788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.496 18.315 16.828 6.671 11.637
I. Nợ ngắn hạn 35.496 18.315 16.828 6.671 11.637
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.241 12.573 11.363 2.427 3.025
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.964 4.673 4.723 3.293 7.665
6. Phải trả người lao động 234 381 6 93 198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.607 282 360 563 443
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 114 74 62 11 139
11. Phải trả ngắn hạn khác 85 80 83 62 82
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 251 251 231 221 84
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 339.654 342.085 342.363 336.362 348.151
I. Vốn chủ sở hữu 339.654 342.085 342.363 336.362 348.151
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.880 127.880 127.880 127.880 127.880
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 51.419 51.419 51.419 51.419 51.419
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160.355 162.786 163.065 157.063 168.852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151.929 151.929 151.929 145.535 156.352
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.426 10.857 11.135 11.528 12.500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375.150 360.399 359.191 343.033 359.788