TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
363.147
|
348.437
|
346.401
|
330.505
|
347.107
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.847
|
2.024
|
7.059
|
2.232
|
851
|
1. Tiền
|
1.847
|
2.024
|
504
|
2.232
|
851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6.555
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.925
|
23.345
|
14.895
|
11.595
|
16.885
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.925
|
23.345
|
14.895
|
11.595
|
16.885
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
319.678
|
308.821
|
313.898
|
306.099
|
317.272
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
478
|
1.111
|
1.724
|
1.056
|
7.188
|
2. Trả trước cho người bán
|
489
|
447
|
0
|
0
|
40
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
290.352
|
290.352
|
290.352
|
301.000
|
301.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.358
|
16.910
|
21.822
|
4.043
|
9.045
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.686
|
11.954
|
9.129
|
9.707
|
8.799
|
1. Hàng tồn kho
|
9.686
|
11.954
|
9.129
|
9.707
|
8.799
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.011
|
2.294
|
1.419
|
872
|
3.299
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.906
|
1.932
|
998
|
294
|
3.242
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
105
|
362
|
421
|
577
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.002
|
11.962
|
12.790
|
12.528
|
12.681
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.340
|
10.833
|
10.853
|
10.586
|
11.433
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.340
|
10.833
|
10.853
|
10.586
|
11.433
|
- Nguyên giá
|
296.067
|
294.481
|
295.026
|
295.026
|
296.167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-284.727
|
-283.648
|
-284.173
|
-284.440
|
-284.733
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
812
|
812
|
1.248
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
812
|
812
|
1.248
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
662
|
1.129
|
1.125
|
1.130
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
662
|
1.129
|
1.125
|
1.130
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
375.150
|
360.399
|
359.191
|
343.033
|
359.788
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35.496
|
18.315
|
16.828
|
6.671
|
11.637
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.496
|
18.315
|
16.828
|
6.671
|
11.637
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.241
|
12.573
|
11.363
|
2.427
|
3.025
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.964
|
4.673
|
4.723
|
3.293
|
7.665
|
6. Phải trả người lao động
|
234
|
381
|
6
|
93
|
198
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.607
|
282
|
360
|
563
|
443
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
114
|
74
|
62
|
11
|
139
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85
|
80
|
83
|
62
|
82
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
251
|
251
|
231
|
221
|
84
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
339.654
|
342.085
|
342.363
|
336.362
|
348.151
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
339.654
|
342.085
|
342.363
|
336.362
|
348.151
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127.880
|
127.880
|
127.880
|
127.880
|
127.880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51.419
|
51.419
|
51.419
|
51.419
|
51.419
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
160.355
|
162.786
|
163.065
|
157.063
|
168.852
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
151.929
|
151.929
|
151.929
|
145.535
|
156.352
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.426
|
10.857
|
11.135
|
11.528
|
12.500
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
375.150
|
360.399
|
359.191
|
343.033
|
359.788
|