1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43.218
|
35.870
|
63.675
|
43.115
|
27.109
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
43.216
|
35.870
|
63.675
|
43.115
|
27.109
|
4. Giá vốn hàng bán
|
50.720
|
51.204
|
37.642
|
34.510
|
28.258
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-7.504
|
-15.334
|
26.034
|
8.606
|
-1.149
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
22.658
|
21.759
|
22.948
|
24.240
|
21.353
|
7. Chi phí tài chính
|
819
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
808
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.832
|
703
|
8.379
|
5.082
|
1.329
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.736
|
3.312
|
4.203
|
4.523
|
4.383
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
767
|
2.410
|
36.399
|
23.242
|
14.492
|
12. Thu nhập khác
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
14
|
172
|
0
|
18
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
46
|
-14
|
-172
|
0
|
-18
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
813
|
2.395
|
36.228
|
23.242
|
14.474
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
151
|
371
|
7.296
|
4.700
|
2.946
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
151
|
371
|
7.296
|
4.700
|
2.946
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
662
|
2.024
|
28.931
|
18.542
|
11.528
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
662
|
2.024
|
28.931
|
18.542
|
11.528
|