Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.218 35.870 63.675 43.115 27.109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.216 35.870 63.675 43.115 27.109
4. Giá vốn hàng bán 50.720 51.204 37.642 34.510 28.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -7.504 -15.334 26.034 8.606 -1.149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.658 21.759 22.948 24.240 21.353
7. Chi phí tài chính 819 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 808 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.832 703 8.379 5.082 1.329
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.736 3.312 4.203 4.523 4.383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 767 2.410 36.399 23.242 14.492
12. Thu nhập khác 46 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 14 172 0 18
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 46 -14 -172 0 -18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 813 2.395 36.228 23.242 14.474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 151 371 7.296 4.700 2.946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 151 371 7.296 4.700 2.946
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 662 2.024 28.931 18.542 11.528
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 662 2.024 28.931 18.542 11.528