単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,721 3,984 3,917 2,487 20,705
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 16,721 3,984 3,917 2,487 20,705
Giá vốn hàng bán 9,534 4,998 8,000 5,727 9,272
Lợi nhuận gộp 7,187 -1,013 -4,083 -3,240 11,433
Doanh thu hoạt động tài chính 5,380 5,353 5,366 5,254 5,286
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 1,068 153 54 54 94
Chi phí quản lý doanh nghiệp 945 1,130 864 1,443 982
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,554 3,056 364 518 15,643
Thu nhập khác
Chi phí khác 6 12
Lợi nhuận khác -6 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,548 3,056 364 506 15,643
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,122 625 85 113 3,143
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,122 625 85 113 3,143
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,426 2,431 278 393 12,500
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,426 2,431 278 393 12,500
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)