Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,721
|
3,984
|
3,917
|
2,487
|
20,705
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
16,721
|
3,984
|
3,917
|
2,487
|
20,705
|
Giá vốn hàng bán
|
9,534
|
4,998
|
8,000
|
5,727
|
9,272
|
Lợi nhuận gộp
|
7,187
|
-1,013
|
-4,083
|
-3,240
|
11,433
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,380
|
5,353
|
5,366
|
5,254
|
5,286
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,068
|
153
|
54
|
54
|
94
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
945
|
1,130
|
864
|
1,443
|
982
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,554
|
3,056
|
364
|
518
|
15,643
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
6
|
|
|
12
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
|
|
-12
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,548
|
3,056
|
364
|
506
|
15,643
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,122
|
625
|
85
|
113
|
3,143
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,122
|
625
|
85
|
113
|
3,143
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,426
|
2,431
|
278
|
393
|
12,500
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,426
|
2,431
|
278
|
393
|
12,500
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|