I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40,295
|
12,779
|
10,744
|
4,309
|
35,299
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,377
|
-4,398
|
-18,769
|
-4,453
|
-8,179
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,531
|
-1,726
|
-1,639
|
-2,028
|
-4,531
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-289
|
|
-1,518
|
|
-5,947
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21
|
23
|
0
|
32
|
252
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,198
|
-1,284
|
-557
|
-3,767
|
-2,267
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,921
|
5,394
|
-11,739
|
-5,907
|
14,628
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-645
|
-4
|
|
-500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,150
|
-152,365
|
-54,100
|
-11,365
|
-28,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
135,605
|
41,150
|
16,365
|
16,930
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,165
|
11,739
|
1,282
|
474
|
412
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,985
|
-5,666
|
-11,673
|
5,474
|
-11,658
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-6,394
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-6,394
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,063
|
-272
|
-23,412
|
-6,827
|
2,970
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,476
|
32,413
|
32,141
|
8,729
|
1,902
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,413
|
32,141
|
8,729
|
1,902
|
4,872
|