TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,724,749
|
2,527,867
|
1,495,283
|
798,945
|
1,980,574
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,238
|
65,295
|
41,000
|
14,070
|
14,506
|
1. Tiền
|
28,238
|
65,295
|
41,000
|
14,070
|
14,506
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
155,000
|
3,500
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
155,000
|
3,500
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
422,066
|
632,799
|
890,938
|
326,322
|
1,558,649
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
422,988
|
667,484
|
877,016
|
307,972
|
771,064
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,990
|
3,976
|
30,958
|
14,367
|
655,198
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,819
|
18,236
|
31,547
|
61,551
|
191,432
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37,731
|
-56,897
|
-48,582
|
-57,568
|
-59,045
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,270,251
|
1,826,311
|
404,433
|
398,593
|
397,116
|
1. Hàng tồn kho
|
2,290,628
|
1,835,999
|
405,377
|
398,593
|
397,116
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20,377
|
-9,689
|
-944
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,194
|
3,462
|
3,912
|
56,460
|
10,303
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,150
|
1,636
|
2,179
|
1,943
|
10,181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41
|
0
|
597
|
53,159
|
122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,003
|
1,826
|
1,135
|
1,358
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,950,855
|
2,711,929
|
2,344,154
|
2,811,522
|
2,424,350
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
290,306
|
237,485
|
495,082
|
446,499
|
198,800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
261,801
|
226,068
|
159,666
|
59,573
|
44,311
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
28,504
|
11,416
|
335,416
|
386,926
|
154,489
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
186,068
|
177,794
|
149,101
|
133,767
|
108,774
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
122,660
|
105,114
|
84,938
|
69,656
|
57,242
|
- Nguyên giá
|
371,560
|
376,213
|
370,022
|
370,350
|
338,531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248,901
|
-271,099
|
-285,084
|
-300,694
|
-281,289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
63,408
|
72,680
|
64,164
|
64,111
|
51,532
|
- Nguyên giá
|
82,563
|
97,275
|
92,207
|
101,402
|
92,602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,155
|
-24,595
|
-28,044
|
-37,291
|
-41,070
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,397,608
|
2,211,262
|
1,610,510
|
2,137,921
|
2,021,074
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2,368,589
|
2,199,133
|
1,599,576
|
2,124,725
|
2,005,947
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29,019
|
12,129
|
10,934
|
13,195
|
15,126
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63,569
|
71,536
|
72,705
|
74,567
|
72,629
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,769
|
40,736
|
41,905
|
43,767
|
41,829
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,304
|
13,852
|
16,756
|
18,767
|
23,074
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,065
|
12,949
|
16,080
|
18,085
|
22,391
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,240
|
904
|
676
|
682
|
682
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,675,603
|
5,239,796
|
3,839,437
|
3,610,467
|
4,404,924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,388,931
|
3,959,711
|
2,617,976
|
2,819,970
|
3,194,784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,432,321
|
3,149,326
|
1,920,486
|
2,130,116
|
2,500,129
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
713,042
|
904,832
|
1,016,370
|
889,800
|
896,015
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,658,131
|
1,474,313
|
589,978
|
601,440
|
633,913
|
4. Người mua trả tiền trước
|
578,051
|
307,536
|
94,883
|
153,835
|
334,372
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
74,910
|
86,302
|
46,109
|
31,309
|
26,661
|
6. Phải trả người lao động
|
9,318
|
8,042
|
10,152
|
11,510
|
8,989
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
149,564
|
177,668
|
75,467
|
64,674
|
62,300
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
233,562
|
164,947
|
63,876
|
358,479
|
520,212
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,742
|
25,685
|
23,651
|
19,069
|
17,667
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
956,611
|
810,385
|
697,490
|
689,855
|
694,655
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
94,743
|
9,192
|
10,067
|
169
|
220
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
861,867
|
801,193
|
687,423
|
689,686
|
694,435
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,286,672
|
1,280,086
|
1,221,461
|
790,497
|
1,210,140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,286,672
|
1,280,086
|
1,221,461
|
790,497
|
1,210,140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
75,575
|
101,499
|
124,944
|
122,499
|
122,706
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
169,794
|
139,664
|
56,045
|
-367,171
|
50,750
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-25,021
|
18,891
|
25,942
|
35,645
|
-367,809
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
194,815
|
120,773
|
30,103
|
-402,816
|
418,559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
31,684
|
29,304
|
30,854
|
25,551
|
27,065
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,675,603
|
5,239,796
|
3,839,437
|
3,610,467
|
4,404,924
|