Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.729.284 1.685.160 2.500.224 625.938 1.194.959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 128.569 26.953 12.470 123.018 24.387
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.600.715 1.658.207 2.487.755 502.920 1.170.572
4. Giá vốn hàng bán 965.950 1.069.344 2.081.383 322.620 565.302
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 634.765 588.863 406.372 180.300 605.270
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.012 187 922 14.135 128.655
7. Chi phí tài chính 159.372 154.613 247.070 190.899 163.549
-Trong đó: Chi phí lãi vay 159.372 152.593 247.070 190.899 163.549
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 590 8.399 6.779 2.111 -998
9. Chi phí bán hàng 86.343 72.923 90.423 55.133 72.305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75.093 75.594 47.471 73.930 59.529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 317.561 294.319 29.109 -123.416 437.545
12. Thu nhập khác 9.895 3.751 100.909 864 6.915
13. Chi phí khác 63.781 127.705 45.703 241.717 5.635
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -53.886 -123.954 55.206 -240.853 1.280
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 263.675 170.365 84.315 -364.270 438.825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66.213 47.845 44.525 1.400 17.753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.798 336 216 5 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 68.011 48.181 44.741 1.405 17.753
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 195.664 122.184 39.574 -365.675 421.072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.391 3.527 4.619 20 2.514
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 188.273 118.657 34.955 -365.695 418.559