|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,361
|
771,852
|
130,909
|
515,730
|
685,404
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13,635
|
7,914
|
4,688
|
7,596
|
1,389
|
|
Doanh thu thuần
|
171,726
|
763,938
|
126,221
|
508,134
|
684,015
|
|
Giá vốn hàng bán
|
67,985
|
325,391
|
104,105
|
443,945
|
569,478
|
|
Lợi nhuận gộp
|
103,740
|
438,548
|
22,116
|
64,189
|
114,537
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
3,775
|
44,819
|
86,506
|
37,890
|
|
Chi phí tài chính
|
27,580
|
52,438
|
20,930
|
63,721
|
24,953
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,580
|
52,438
|
20,930
|
63,721
|
24,953
|
|
Chi phí bán hàng
|
10,911
|
34,456
|
9,501
|
24,271
|
18,729
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,651
|
19,261
|
17,448
|
18,845
|
20,796
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
50,659
|
335,119
|
20,440
|
45,907
|
88,820
|
|
Thu nhập khác
|
3,896
|
432
|
66
|
1,007
|
3,597
|
|
Chi phí khác
|
459
|
1,524
|
188
|
0
|
1,610
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,437
|
-1,091
|
-122
|
1,007
|
1,987
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-945
|
-1,047
|
1,383
|
2,048
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,096
|
334,028
|
20,317
|
46,914
|
90,807
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
55
|
17,130
|
569
|
495
|
1,072
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
55
|
17,130
|
569
|
495
|
1,072
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,041
|
316,898
|
19,748
|
46,419
|
89,735
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
614
|
1,750
|
488
|
577
|
955
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
53,427
|
315,149
|
19,260
|
45,842
|
88,781
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|