単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 119,226 117,855 185,361 771,852 130,909
Các khoản giảm trừ doanh thu 14 2,824 13,635 7,914 4,688
Doanh thu thuần 119,212 115,031 171,726 763,938 126,221
Giá vốn hàng bán 89,215 82,045 67,985 325,391 104,105
Lợi nhuận gộp 29,997 32,985 103,740 438,548 22,116
Doanh thu hoạt động tài chính 8 124,866 6 3,775 44,819
Chi phí tài chính 27,340 56,190 27,580 52,438 20,930
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,340 56,190 27,580 52,438 20,930
Chi phí bán hàng 13,033 13,904 10,911 34,456 9,501
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,571 14,045 13,651 19,261 17,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,475 74,242 50,659 335,119 20,440
Thu nhập khác 1,164 704 3,896 432 66
Chi phí khác 2,742 191 459 1,524 188
Lợi nhuận khác -1,578 512 3,437 -1,091 -122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 465 530 -945 -1,047 1,383
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -24,053 74,754 54,096 334,028 20,317
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 568 55 17,130 569
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 568 55 17,130 569
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -24,053 74,186 54,041 316,898 19,748
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -655 805 614 1,750 488
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,398 73,381 53,427 315,149 19,260
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)