Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
119,226
|
117,855
|
185,361
|
771,852
|
130,909
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14
|
2,824
|
13,635
|
7,914
|
4,688
|
Doanh thu thuần
|
119,212
|
115,031
|
171,726
|
763,938
|
126,221
|
Giá vốn hàng bán
|
89,215
|
82,045
|
67,985
|
325,391
|
104,105
|
Lợi nhuận gộp
|
29,997
|
32,985
|
103,740
|
438,548
|
22,116
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
124,866
|
6
|
3,775
|
44,819
|
Chi phí tài chính
|
27,340
|
56,190
|
27,580
|
52,438
|
20,930
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,340
|
56,190
|
27,580
|
52,438
|
20,930
|
Chi phí bán hàng
|
13,033
|
13,904
|
10,911
|
34,456
|
9,501
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,571
|
14,045
|
13,651
|
19,261
|
17,448
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,475
|
74,242
|
50,659
|
335,119
|
20,440
|
Thu nhập khác
|
1,164
|
704
|
3,896
|
432
|
66
|
Chi phí khác
|
2,742
|
191
|
459
|
1,524
|
188
|
Lợi nhuận khác
|
-1,578
|
512
|
3,437
|
-1,091
|
-122
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
465
|
530
|
-945
|
-1,047
|
1,383
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,053
|
74,754
|
54,096
|
334,028
|
20,317
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
568
|
55
|
17,130
|
569
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
568
|
55
|
17,130
|
569
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,053
|
74,186
|
54,041
|
316,898
|
19,748
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-655
|
805
|
614
|
1,750
|
488
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-23,398
|
73,381
|
53,427
|
315,149
|
19,260
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|