Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,729,284
|
1,685,160
|
2,500,224
|
625,938
|
1,194,959
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
128,569
|
26,953
|
12,470
|
123,018
|
24,387
|
Doanh thu thuần
|
1,600,715
|
1,658,207
|
2,487,755
|
502,920
|
1,170,572
|
Giá vốn hàng bán
|
965,950
|
1,069,344
|
2,081,383
|
322,620
|
565,302
|
Lợi nhuận gộp
|
634,765
|
588,863
|
406,372
|
180,300
|
605,270
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,012
|
187
|
922
|
14,135
|
128,655
|
Chi phí tài chính
|
159,372
|
154,613
|
247,070
|
190,899
|
163,549
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
159,372
|
152,593
|
247,070
|
190,899
|
163,549
|
Chi phí bán hàng
|
86,343
|
72,923
|
90,423
|
55,133
|
72,305
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
75,093
|
75,594
|
47,471
|
73,930
|
59,529
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
317,561
|
294,319
|
29,109
|
-123,416
|
437,545
|
Thu nhập khác
|
9,895
|
3,751
|
100,909
|
864
|
6,915
|
Chi phí khác
|
63,781
|
127,705
|
45,703
|
241,717
|
5,635
|
Lợi nhuận khác
|
-53,886
|
-123,954
|
55,206
|
-240,853
|
1,280
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
590
|
8,399
|
6,779
|
2,111
|
-998
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
263,675
|
170,365
|
84,315
|
-364,270
|
438,825
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66,213
|
47,845
|
44,525
|
1,400
|
17,753
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,798
|
336
|
216
|
5
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
68,011
|
48,181
|
44,741
|
1,405
|
17,753
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
195,664
|
122,184
|
39,574
|
-365,675
|
421,072
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,391
|
3,527
|
4,619
|
20
|
2,514
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
188,273
|
118,657
|
34,955
|
-365,695
|
418,559
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|