TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
877,642
|
948,903
|
1,980,574
|
1,873,290
|
2,187,520
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,383
|
12,802
|
14,506
|
59,483
|
30,476
|
1. Tiền
|
21,383
|
12,802
|
14,506
|
59,483
|
30,476
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
398,480
|
480,340
|
1,558,649
|
1,311,510
|
1,716,188
|
1. Phải thu khách hàng
|
253,507
|
324,285
|
771,064
|
620,495
|
854,994
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,881
|
26,395
|
655,198
|
723,561
|
892,472
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
187,666
|
188,234
|
191,432
|
26,500
|
27,949
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58,574
|
-58,574
|
-59,045
|
-59,045
|
-59,226
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
406,945
|
415,172
|
397,116
|
488,239
|
434,048
|
1. Hàng tồn kho
|
406,945
|
415,172
|
397,116
|
488,239
|
434,048
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,835
|
40,588
|
10,303
|
14,057
|
6,809
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,488
|
1,733
|
10,181
|
7,977
|
5,705
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46,434
|
36,008
|
122
|
3,355
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,913
|
2,847
|
0
|
2,726
|
1,103
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,628,437
|
2,565,824
|
2,424,350
|
2,507,009
|
2,246,059
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
284,755
|
221,246
|
198,800
|
276,761
|
91,332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
49,442
|
46,397
|
44,311
|
42,776
|
31,065
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
235,313
|
174,849
|
154,489
|
233,985
|
60,267
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
123,441
|
113,037
|
108,774
|
106,463
|
108,741
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62,715
|
59,893
|
57,242
|
56,542
|
60,433
|
- Nguyên giá
|
356,540
|
339,666
|
338,531
|
340,284
|
346,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-293,825
|
-279,772
|
-281,289
|
-283,741
|
-286,358
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
60,726
|
53,144
|
51,532
|
49,920
|
48,308
|
- Nguyên giá
|
101,402
|
92,602
|
92,602
|
92,602
|
92,602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,677
|
-39,458
|
-41,070
|
-42,682
|
-44,294
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74,621
|
73,676
|
72,629
|
77,595
|
79,524
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43,821
|
42,876
|
41,829
|
46,795
|
48,724
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
30,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,373
|
22,669
|
23,074
|
24,537
|
23,989
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,690
|
21,987
|
22,391
|
22,546
|
21,998
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
682
|
682
|
682
|
1,991
|
1,991
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,506,079
|
3,514,727
|
4,404,924
|
4,380,299
|
4,433,579
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,666,879
|
2,621,486
|
3,194,784
|
3,151,307
|
2,928,099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,974,882
|
1,928,457
|
2,500,129
|
2,878,097
|
2,341,457
|
1. Vay và nợ ngắn
|
858,370
|
752,709
|
896,015
|
1,445,941
|
1,083,888
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
567,217
|
585,632
|
633,913
|
630,309
|
683,803
|
4. Người mua trả tiền trước
|
185,682
|
210,558
|
334,372
|
409,827
|
309,382
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,447
|
2,710
|
26,661
|
2,157
|
7,657
|
6. Phải trả người lao động
|
6,730
|
6,864
|
8,989
|
7,690
|
8,563
|
7. Chi phí phải trả
|
61,277
|
48,097
|
62,300
|
55,074
|
63,865
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
271,946
|
303,812
|
520,212
|
310,307
|
166,488
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
691,997
|
693,029
|
694,655
|
273,210
|
586,642
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
169
|
169
|
220
|
42,893
|
42,893
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
691,828
|
692,860
|
694,435
|
230,317
|
543,749
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
839,200
|
893,241
|
1,210,140
|
1,228,992
|
1,505,480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
839,200
|
893,241
|
1,210,140
|
1,228,992
|
1,505,480
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,272,280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
51,551
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
7,777
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
122,706
|
122,706
|
122,706
|
122,706
|
122,958
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-317,825
|
-264,399
|
50,750
|
66,261
|
21,091
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,213
|
18,075
|
17,667
|
16,792
|
17,811
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
24,701
|
25,315
|
27,065
|
30,405
|
29,823
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,506,079
|
3,514,727
|
4,404,924
|
4,380,299
|
4,433,579
|