単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 877,642 948,903 1,980,574 1,873,290 2,187,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,383 12,802 14,506 59,483 30,476
1. Tiền 21,383 12,802 14,506 59,483 30,476
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 398,480 480,340 1,558,649 1,311,510 1,716,188
1. Phải thu khách hàng 253,507 324,285 771,064 620,495 854,994
2. Trả trước cho người bán 15,881 26,395 655,198 723,561 892,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 187,666 188,234 191,432 26,500 27,949
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,574 -58,574 -59,045 -59,045 -59,226
IV. Tổng hàng tồn kho 406,945 415,172 397,116 488,239 434,048
1. Hàng tồn kho 406,945 415,172 397,116 488,239 434,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 50,835 40,588 10,303 14,057 6,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,488 1,733 10,181 7,977 5,705
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46,434 36,008 122 3,355 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,913 2,847 0 2,726 1,103
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,628,437 2,565,824 2,424,350 2,507,009 2,246,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 284,755 221,246 198,800 276,761 91,332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 49,442 46,397 44,311 42,776 31,065
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 235,313 174,849 154,489 233,985 60,267
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 123,441 113,037 108,774 106,463 108,741
1. Tài sản cố định hữu hình 62,715 59,893 57,242 56,542 60,433
- Nguyên giá 356,540 339,666 338,531 340,284 346,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,825 -279,772 -281,289 -283,741 -286,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 60,726 53,144 51,532 49,920 48,308
- Nguyên giá 101,402 92,602 92,602 92,602 92,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,677 -39,458 -41,070 -42,682 -44,294
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74,621 73,676 72,629 77,595 79,524
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,821 42,876 41,829 46,795 48,724
3. Đầu tư dài hạn khác 30,800 30,800 30,800 30,800 30,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,373 22,669 23,074 24,537 23,989
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,690 21,987 22,391 22,546 21,998
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 682 682 682 1,991 1,991
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,506,079 3,514,727 4,404,924 4,380,299 4,433,579
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,666,879 2,621,486 3,194,784 3,151,307 2,928,099
I. Nợ ngắn hạn 1,974,882 1,928,457 2,500,129 2,878,097 2,341,457
1. Vay và nợ ngắn 858,370 752,709 896,015 1,445,941 1,083,888
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 567,217 585,632 633,913 630,309 683,803
4. Người mua trả tiền trước 185,682 210,558 334,372 409,827 309,382
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,447 2,710 26,661 2,157 7,657
6. Phải trả người lao động 6,730 6,864 8,989 7,690 8,563
7. Chi phí phải trả 61,277 48,097 62,300 55,074 63,865
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 271,946 303,812 520,212 310,307 166,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 691,997 693,029 694,655 273,210 586,642
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 169 169 220 42,893 42,893
4. Vay và nợ dài hạn 691,828 692,860 694,435 230,317 543,749
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 839,200 893,241 1,210,140 1,228,992 1,505,480
I. Vốn chủ sở hữu 839,200 893,241 1,210,140 1,228,992 1,505,480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,272,280
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841 1,841 1,841 1,841 51,551
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777 7,777 7,777 7,777 7,777
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,706 122,706 122,706 122,706 122,958
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -317,825 -264,399 50,750 66,261 21,091
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,213 18,075 17,667 16,792 17,811
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,701 25,315 27,065 30,405 29,823
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,506,079 3,514,727 4,404,924 4,380,299 4,433,579