単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 898,982 753,599 877,642 948,903 1,980,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,070 24,206 21,383 12,802 14,506
1. Tiền 14,070 24,206 21,383 12,802 14,506
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438,202 286,460 398,480 480,340 1,558,649
1. Phải thu khách hàng 462,024 263,977 253,507 324,285 771,064
2. Trả trước cho người bán 14,367 17,190 15,881 26,395 655,198
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,379 62,861 187,666 188,234 191,432
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,568 -57,568 -58,574 -58,574 -59,045
IV. Tổng hàng tồn kho 398,373 390,657 406,945 415,172 397,116
1. Hàng tồn kho 398,373 390,657 406,945 415,172 397,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,838 52,276 50,835 40,588 10,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,943 1,833 1,488 1,733 10,181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42,022 47,383 46,434 36,008 122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 872 3,060 2,913 2,847 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,727,740 2,790,213 2,628,437 2,565,824 2,424,350
I. Các khoản phải thu dài hạn 488,698 444,873 284,755 221,246 198,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 59,573 54,561 49,442 46,397 44,311
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 429,125 390,313 235,313 174,849 154,489
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 133,767 128,149 123,441 113,037 108,774
1. Tài sản cố định hữu hình 69,656 65,738 62,715 59,893 57,242
- Nguyên giá 370,530 361,884 356,540 339,666 338,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,874 -296,146 -293,825 -279,772 -281,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 64,111 62,411 60,726 53,144 51,532
- Nguyên giá 101,402 101,402 101,402 92,602 92,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,291 -38,991 -40,677 -39,458 -41,070
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74,738 75,028 74,621 73,676 72,629
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,938 44,228 43,821 42,876 41,829
3. Đầu tư dài hạn khác 30,800 30,800 30,800 30,800 30,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,755 18,636 22,373 22,669 23,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,085 17,954 21,690 21,987 22,391
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 671 682 682 682 682
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,626,722 3,543,812 3,506,079 3,514,727 4,404,924
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,799,181 2,777,373 2,666,879 2,621,486 3,194,784
I. Nợ ngắn hạn 2,108,340 2,085,943 1,974,882 1,928,457 2,500,129
1. Vay và nợ ngắn 888,814 885,218 858,370 752,709 896,015
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 601,414 613,941 567,217 585,632 633,913
4. Người mua trả tiền trước 153,835 170,363 185,682 210,558 334,372
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,309 1,354 5,447 2,710 26,661
6. Phải trả người lao động 8,325 6,273 6,730 6,864 8,989
7. Chi phí phải trả 64,674 44,054 61,277 48,097 62,300
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 340,900 346,596 271,946 303,812 520,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 690,841 691,430 691,997 693,029 694,655
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 169 169 169 169 220
4. Vay và nợ dài hạn 690,672 691,261 691,828 692,860 694,435
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 827,541 766,439 839,200 893,241 1,210,140
I. Vốn chủ sở hữu 827,541 766,439 839,200 893,241 1,210,140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841 1,841 1,841 1,841 1,841
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777 7,777 7,777 7,777 7,777
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,417 122,499 122,706 122,706 122,706
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -330,127 -390,574 -317,825 -264,399 50,750
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,069 18,146 18,213 18,075 17,667
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 25,633 24,896 24,701 25,315 27,065
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,626,722 3,543,812 3,506,079 3,514,727 4,404,924