|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
425,315
|
507,592
|
547,619
|
510,045
|
616,722
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,742
|
50,774
|
26,333
|
14,014
|
15,530
|
|
1. Tiền
|
48,742
|
50,774
|
26,333
|
14,014
|
15,530
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,273
|
38,966
|
38,966
|
39,873
|
39,873
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38,273
|
38,966
|
38,966
|
39,873
|
39,873
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193,144
|
220,512
|
256,443
|
196,987
|
282,825
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87,870
|
185,479
|
64,760
|
70,132
|
11,064
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
103,954
|
33,544
|
190,201
|
125,531
|
270,442
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,321
|
1,490
|
1,483
|
1,324
|
1,319
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143,636
|
193,101
|
220,427
|
251,342
|
271,011
|
|
1. Hàng tồn kho
|
143,636
|
193,101
|
220,427
|
251,342
|
271,011
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,521
|
4,239
|
5,450
|
7,830
|
7,483
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
70
|
0
|
176
|
102
|
37
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,451
|
4,239
|
5,274
|
7,728
|
7,447
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
361,350
|
353,566
|
350,049
|
362,989
|
355,801
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
12,982
|
12,741
|
12,500
|
12,259
|
12,018
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,461
|
11,239
|
11,063
|
10,886
|
10,710
|
|
- Nguyên giá
|
25,845
|
25,845
|
25,845
|
25,845
|
25,845
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,384
|
-14,606
|
-14,783
|
-14,959
|
-15,136
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,439
|
1,420
|
1,355
|
1,291
|
1,226
|
|
- Nguyên giá
|
1,807
|
1,807
|
1,807
|
1,807
|
1,807
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-368
|
-387
|
-452
|
-516
|
-581
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
|
- Nguyên giá
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
52,232
|
56,636
|
63,256
|
86,348
|
89,254
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
52,232
|
56,636
|
63,256
|
86,348
|
89,254
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60,000
|
59,998
|
60,006
|
59,954
|
60,049
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60,000
|
59,998
|
60,006
|
59,954
|
60,049
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
236,076
|
224,131
|
214,228
|
204,368
|
194,421
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
236,076
|
224,131
|
214,228
|
204,325
|
194,421
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
43
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
786,665
|
861,157
|
897,668
|
873,034
|
972,524
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
546,780
|
616,907
|
642,524
|
617,581
|
716,756
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
403,033
|
477,355
|
502,902
|
517,889
|
616,993
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
321,163
|
345,478
|
346,277
|
387,002
|
404,801
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54,434
|
127,742
|
129,693
|
109,246
|
54,193
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,728
|
0
|
25,298
|
12,905
|
155,826
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,952
|
1,026
|
1,017
|
1,482
|
460
|
|
6. Phải trả người lao động
|
120
|
124
|
113
|
111
|
105
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,731
|
0
|
5,476
|
929
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
504
|
1,254
|
502
|
1,499
|
513
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
132
|
0
|
2
|
168
|
168
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
143,748
|
139,551
|
139,622
|
99,692
|
99,763
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
719
|
719
|
719
|
0
|
719
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
719
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
103,029
|
138,833
|
138,903
|
98,974
|
99,044
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
239,885
|
244,250
|
255,144
|
255,452
|
255,768
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
239,885
|
244,250
|
255,144
|
255,452
|
255,768
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
193,692
|
232,427
|
242,112
|
242,112
|
242,112
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,193
|
11,823
|
13,032
|
13,340
|
13,656
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44,166
|
6,165
|
11,825
|
11,823
|
11,825
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,027
|
5,658
|
1,207
|
1,517
|
1,831
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
786,665
|
861,157
|
897,668
|
873,034
|
972,524
|