TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
444.421
|
425.315
|
507.592
|
547.619
|
510.045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.521
|
48.742
|
50.774
|
26.333
|
14.014
|
1. Tiền
|
42.521
|
48.742
|
50.774
|
26.333
|
14.014
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.273
|
38.273
|
38.966
|
38.966
|
39.873
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38.273
|
38.273
|
38.966
|
38.966
|
39.873
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
164.564
|
193.144
|
220.512
|
256.443
|
196.987
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
108.621
|
87.870
|
185.479
|
64.760
|
70.132
|
2. Trả trước cho người bán
|
54.638
|
103.954
|
33.544
|
190.201
|
125.531
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
1.306
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
1.321
|
1.490
|
1.483
|
1.324
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
197.863
|
143.636
|
193.101
|
220.427
|
251.342
|
1. Hàng tồn kho
|
197.863
|
143.636
|
193.101
|
220.427
|
251.342
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.200
|
1.521
|
4.239
|
5.450
|
7.830
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
139
|
70
|
0
|
176
|
102
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.061
|
1.451
|
4.239
|
5.274
|
7.728
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
242.734
|
361.350
|
353.566
|
350.049
|
362.989
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.223
|
12.982
|
12.741
|
12.500
|
12.259
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.592
|
11.461
|
11.239
|
11.063
|
10.886
|
- Nguyên giá
|
25.845
|
25.845
|
25.845
|
25.845
|
25.845
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.253
|
-14.384
|
-14.606
|
-14.783
|
-14.959
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.549
|
1.439
|
1.420
|
1.355
|
1.291
|
- Nguyên giá
|
1.807
|
1.807
|
1.807
|
1.807
|
1.807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-258
|
-368
|
-387
|
-452
|
-516
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
- Nguyên giá
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
52.232
|
56.636
|
63.256
|
86.348
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
52.232
|
56.636
|
63.256
|
86.348
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60.000
|
60.000
|
59.998
|
60.006
|
59.954
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60.000
|
60.000
|
59.998
|
60.006
|
59.954
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
169.452
|
236.076
|
224.131
|
214.228
|
204.368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
169.452
|
236.076
|
224.131
|
214.228
|
204.325
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
687.156
|
786.665
|
861.157
|
897.668
|
873.034
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
447.349
|
546.780
|
616.907
|
642.524
|
617.581
|
I. Nợ ngắn hạn
|
405.140
|
403.033
|
477.355
|
502.902
|
517.889
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
342.906
|
321.163
|
345.478
|
346.277
|
387.002
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.163
|
54.434
|
127.742
|
129.693
|
109.246
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
24.728
|
0
|
25.298
|
12.905
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.332
|
1.952
|
1.026
|
1.017
|
1.482
|
6. Phải trả người lao động
|
124
|
120
|
124
|
113
|
111
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.224
|
0
|
1.731
|
0
|
5.476
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.258
|
504
|
1.254
|
502
|
1.499
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
132
|
132
|
0
|
2
|
168
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.209
|
143.748
|
139.551
|
139.622
|
99.692
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
719
|
719
|
719
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
719
|
0
|
0
|
0
|
719
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.490
|
103.029
|
138.833
|
138.903
|
98.974
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
40.000
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
239.807
|
239.885
|
244.250
|
255.144
|
255.452
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
239.807
|
239.885
|
244.250
|
255.144
|
255.452
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
193.692
|
193.692
|
232.427
|
242.112
|
242.112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46.116
|
46.193
|
11.823
|
13.032
|
13.340
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44.166
|
44.166
|
6.165
|
11.825
|
11.823
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.950
|
2.027
|
5.658
|
1.207
|
1.517
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
687.156
|
786.665
|
861.157
|
897.668
|
873.034
|