Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 444.421 425.315 507.592 547.619 510.045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.521 48.742 50.774 26.333 14.014
1. Tiền 42.521 48.742 50.774 26.333 14.014
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38.273 38.273 38.966 38.966 39.873
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38.273 38.273 38.966 38.966 39.873
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164.564 193.144 220.512 256.443 196.987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108.621 87.870 185.479 64.760 70.132
2. Trả trước cho người bán 54.638 103.954 33.544 190.201 125.531
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1.306 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 1.321 1.490 1.483 1.324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 197.863 143.636 193.101 220.427 251.342
1. Hàng tồn kho 197.863 143.636 193.101 220.427 251.342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.200 1.521 4.239 5.450 7.830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139 70 0 176 102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.061 1.451 4.239 5.274 7.728
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 242.734 361.350 353.566 350.049 362.989
I. Các khoản phải thu dài hạn 60 60 60 60 60
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 60 60 60 60 60
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.223 12.982 12.741 12.500 12.259
1. Tài sản cố định hữu hình 11.592 11.461 11.239 11.063 10.886
- Nguyên giá 25.845 25.845 25.845 25.845 25.845
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.253 -14.384 -14.606 -14.783 -14.959
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.549 1.439 1.420 1.355 1.291
- Nguyên giá 1.807 1.807 1.807 1.807 1.807
- Giá trị hao mòn lũy kế -258 -368 -387 -452 -516
3. Tài sản cố định vô hình 82 82 82 82 82
- Nguyên giá 82 82 82 82 82
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 52.232 56.636 63.256 86.348
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 52.232 56.636 63.256 86.348
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60.000 60.000 59.998 60.006 59.954
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60.000 60.000 59.998 60.006 59.954
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 169.452 236.076 224.131 214.228 204.368
1. Chi phí trả trước dài hạn 169.452 236.076 224.131 214.228 204.325
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 43
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687.156 786.665 861.157 897.668 873.034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 447.349 546.780 616.907 642.524 617.581
I. Nợ ngắn hạn 405.140 403.033 477.355 502.902 517.889
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 342.906 321.163 345.478 346.277 387.002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57.163 54.434 127.742 129.693 109.246
4. Người mua trả tiền trước 0 24.728 0 25.298 12.905
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.332 1.952 1.026 1.017 1.482
6. Phải trả người lao động 124 120 124 113 111
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.224 0 1.731 0 5.476
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.258 504 1.254 502 1.499
11. Phải trả ngắn hạn khác 132 132 0 2 168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.209 143.748 139.551 139.622 99.692
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 719 719 719 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 719 0 0 0 719
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41.490 103.029 138.833 138.903 98.974
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 40.000 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 239.807 239.885 244.250 255.144 255.452
I. Vốn chủ sở hữu 239.807 239.885 244.250 255.144 255.452
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 193.692 193.692 232.427 242.112 242.112
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46.116 46.193 11.823 13.032 13.340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44.166 44.166 6.165 11.825 11.823
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.950 2.027 5.658 1.207 1.517
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687.156 786.665 861.157 897.668 873.034