I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
633
|
19.980
|
14.143
|
4.175
|
6.675
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.430
|
12.328
|
18.914
|
27.732
|
26.850
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.318
|
1.453
|
-306
|
835
|
964
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.813
|
-1.798
|
-852
|
-1.822
|
-4.190
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.925
|
12.674
|
20.072
|
28.719
|
30.076
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.062
|
32.308
|
33.057
|
31.907
|
33.525
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
67.086
|
-137.332
|
74.764
|
76.545
|
-74.258
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.097
|
-12.746
|
-108.910
|
-77.916
|
28.313
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23.151
|
89.456
|
-80.219
|
1.449
|
44.984
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-87.021
|
29.305
|
29.251
|
-4.889
|
-38.296
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.777
|
-12.532
|
-19.541
|
-28.718
|
-29.167
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-556
|
-547
|
-3.786
|
-2.882
|
-367
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.259
|
-12.087
|
-75.383
|
-4.502
|
-35.267
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.193
|
|
0
|
-1.807
|
-88.524
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
130
|
|
873
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.745
|
|
0
|
-6.100
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
6.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-1.587
|
-60.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.760
|
7
|
12
|
17
|
2.545
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.047
|
7
|
-703
|
-67.890
|
-79.879
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
9.223
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
438.985
|
327.415
|
482.529
|
868.170
|
1.028.394
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-414.680
|
-308.407
|
-406.026
|
-802.026
|
-874.700
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-845
|
-1.285
|
-670
|
-1.115
|
-360
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23.460
|
17.723
|
75.833
|
74.253
|
153.334
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.846
|
5.643
|
-253
|
1.861
|
38.188
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.182
|
5.336
|
10.978
|
10.725
|
12.586
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.336
|
10.978
|
10.725
|
12.586
|
50.774
|