1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.375.844
|
2.440.590
|
3.214.442
|
3.849.597
|
4.294.895
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
142
|
11
|
13
|
16
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.375.702
|
2.440.579
|
3.214.429
|
3.849.581
|
4.294.895
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.138.206
|
2.130.275
|
2.846.216
|
3.496.406
|
3.894.352
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
237.496
|
310.304
|
368.213
|
353.175
|
400.543
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.567
|
22.587
|
56.195
|
69.325
|
51.768
|
7. Chi phí tài chính
|
82.910
|
112.675
|
164.306
|
220.422
|
191.898
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
81.731
|
132.630
|
155.441
|
212.028
|
182.728
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
186
|
-3.831
|
-11.638
|
10.338
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.669
|
45.540
|
49.215
|
46.598
|
52.977
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.136
|
62.074
|
84.274
|
64.161
|
62.792
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
97.348
|
112.788
|
122.781
|
79.680
|
154.982
|
12. Thu nhập khác
|
485
|
638
|
72
|
30
|
450
|
13. Chi phí khác
|
2.569
|
3.541
|
4.645
|
8.101
|
18.133
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.084
|
-2.903
|
-4.574
|
-8.072
|
-17.684
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
95.264
|
109.885
|
118.208
|
71.608
|
137.298
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24.033
|
23.983
|
26.784
|
26.668
|
35.859
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.763
|
-68
|
-232
|
854
|
788
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22.270
|
23.915
|
26.551
|
27.521
|
36.647
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72.995
|
85.970
|
91.656
|
44.087
|
100.651
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72.995
|
85.970
|
91.656
|
44.087
|
100.651
|