1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.176.908
|
2.336.352
|
1.853.866
|
1.398.129
|
1.502.533
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.691
|
12.395
|
10.456
|
1.820
|
5.951
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.161.216
|
2.323.958
|
1.843.410
|
1.396.309
|
1.496.582
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.079.628
|
2.216.473
|
1.817.158
|
1.348.053
|
1.456.580
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81.588
|
107.485
|
26.252
|
48.256
|
40.002
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.574
|
1.961
|
964
|
2.200
|
4.978
|
7. Chi phí tài chính
|
1.005
|
1.684
|
7.056
|
1.040
|
144
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
793
|
1.123
|
5.916
|
962
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.139
|
11.505
|
10.673
|
9.282
|
12.258
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.954
|
40.632
|
14.278
|
30.896
|
35.563
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.064
|
55.625
|
-4.792
|
9.238
|
-2.985
|
12. Thu nhập khác
|
1.570
|
967
|
6.119
|
2.229
|
3.877
|
13. Chi phí khác
|
401
|
441
|
1.212
|
556
|
105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.169
|
526
|
4.907
|
1.672
|
3.772
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.233
|
56.152
|
115
|
10.910
|
787
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.623
|
11.375
|
1.085
|
2.302
|
267
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.623
|
11.375
|
1.085
|
2.302
|
267
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.609
|
44.777
|
-970
|
8.609
|
520
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.609
|
44.777
|
-970
|
8.609
|
520
|