I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.525
|
-6.566
|
10.419
|
2.701
|
3.355
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.750
|
-1.281
|
-3.645
|
2.079
|
2.106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.141
|
1.033
|
817
|
485
|
362
|
- Các khoản dự phòng
|
2.096
|
-1.499
|
-3.539
|
1.680
|
1.802
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
0
|
-103
|
0
|
79
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-479
|
-815
|
-820
|
-85
|
-168
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
31
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.775
|
-7.848
|
6.774
|
4.781
|
5.461
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37.862
|
23.522
|
-54.693
|
76.526
|
-70.447
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27.414
|
39.781
|
22.668
|
-58.977
|
-12.652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.285
|
28.734
|
-1.895
|
-8.869
|
34.169
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-286
|
286
|
1.442
|
-179
|
-1.640
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
-31
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-68
|
-199
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-910
|
-100
|
-713
|
-49
|
-109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.133
|
84.376
|
-26.485
|
13.035
|
-45.248
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
-323
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
242
|
1.052
|
774
|
132
|
81
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
242
|
1.052
|
774
|
132
|
-241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.061
|
0
|
|
0
|
31.089
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.061
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-85.067
|
-207
|
-10
|
-23
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4
|
-85.067
|
-207
|
-10
|
31.066
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.896
|
361
|
-25.919
|
13.157
|
-14.424
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.516
|
66.628
|
66.990
|
41.072
|
54.228
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
0
|
1
|
0
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.628
|
66.990
|
41.072
|
54.228
|
39.819
|