1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
272.776
|
409.069
|
405.543
|
487.142
|
563.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.271
|
139
|
917
|
162
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
271.506
|
408.929
|
404.626
|
486.981
|
563.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
195.698
|
319.897
|
302.969
|
373.422
|
429.516
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.808
|
89.032
|
101.657
|
113.558
|
133.613
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.152
|
2.270
|
7.314
|
6.613
|
5.841
|
7. Chi phí tài chính
|
6.639
|
10.331
|
16.661
|
27.131
|
31.360
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.138
|
9.164
|
9.982
|
16.519
|
18.568
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.696
|
9.370
|
11.669
|
12.287
|
18.019
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43.699
|
52.035
|
61.384
|
63.795
|
74.228
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.926
|
19.566
|
19.257
|
16.958
|
15.848
|
12. Thu nhập khác
|
1.352
|
2.135
|
1.827
|
763
|
1.088
|
13. Chi phí khác
|
0
|
421
|
293
|
1.862
|
555
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.352
|
1.714
|
1.534
|
-1.099
|
533
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.278
|
21.280
|
20.791
|
15.859
|
16.381
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.565
|
2.460
|
2.222
|
2.425
|
1.732
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.565
|
2.460
|
2.222
|
2.425
|
1.732
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.713
|
18.820
|
18.569
|
13.435
|
14.649
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.713
|
18.820
|
18.569
|
13.435
|
14.649
|