TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
995.248
|
904.259
|
905.179
|
878.576
|
892.787
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.307
|
3.232
|
2.944
|
3.556
|
3.292
|
1. Tiền
|
23.307
|
3.232
|
2.944
|
3.556
|
2.310
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
982
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57.667
|
62.667
|
62.667
|
64.137
|
64.801
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
57.667
|
62.667
|
62.667
|
64.137
|
64.801
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
859.151
|
783.570
|
783.711
|
749.633
|
761.786
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
475.181
|
410.596
|
442.284
|
390.886
|
409.697
|
2. Trả trước cho người bán
|
74.452
|
91.495
|
101.446
|
100.142
|
88.758
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
153.870
|
153.870
|
116.370
|
140.850
|
141.740
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
155.647
|
127.608
|
123.611
|
117.755
|
121.591
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53.310
|
52.597
|
52.671
|
52.716
|
52.914
|
1. Hàng tồn kho
|
53.310
|
52.597
|
52.671
|
52.716
|
52.914
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.814
|
2.194
|
3.186
|
8.534
|
9.994
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
117
|
105
|
181
|
100
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.715
|
2.076
|
3.081
|
8.194
|
9.736
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
159
|
159
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
621.589
|
754.611
|
831.584
|
938.578
|
958.714
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1
|
0
|
1
|
30.401
|
30.401
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1
|
0
|
1
|
30.401
|
30.401
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.077
|
6.830
|
6.602
|
79.765
|
78.367
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.077
|
6.830
|
6.602
|
79.765
|
78.367
|
- Nguyên giá
|
10.571
|
10.571
|
10.571
|
104.985
|
104.985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.494
|
-3.741
|
-3.968
|
-25.220
|
-26.619
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44.689
|
99.766
|
195.712
|
203.901
|
230.196
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
640
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44.689
|
99.766
|
195.712
|
203.901
|
229.556
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
556.761
|
636.011
|
618.158
|
614.327
|
611.941
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
162.000
|
161.924
|
161.924
|
161.887
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
560.078
|
477.328
|
459.648
|
459.648
|
459.648
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.317
|
-3.317
|
-3.415
|
-7.246
|
-9.594
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.807
|
1.573
|
1.504
|
1.400
|
1.185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.807
|
1.573
|
1.350
|
1.246
|
1.031
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
154
|
154
|
154
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
11.254
|
10.431
|
9.607
|
8.784
|
6.623
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.616.837
|
1.658.870
|
1.736.763
|
1.817.154
|
1.851.500
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138.994
|
179.243
|
255.573
|
305.285
|
322.853
|
I. Nợ ngắn hạn
|
135.613
|
137.130
|
102.437
|
121.464
|
125.295
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
78.373
|
62.277
|
63.358
|
59.281
|
62.691
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.312
|
32.599
|
8.025
|
30.132
|
29.665
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.249
|
1.249
|
1.249
|
1.249
|
1.249
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.702
|
26.441
|
14.371
|
14.103
|
14.019
|
6. Phải trả người lao động
|
1.154
|
1.104
|
1.132
|
1.050
|
993
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.469
|
8.839
|
9.441
|
10.069
|
10.871
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.169
|
4.435
|
4.676
|
5.395
|
5.620
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
186
|
186
|
186
|
186
|
186
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.381
|
42.114
|
153.136
|
183.820
|
197.558
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.381
|
42.114
|
152.030
|
182.743
|
196.480
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1.106
|
1.078
|
1.078
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.477.843
|
1.479.627
|
1.481.190
|
1.511.869
|
1.528.647
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.477.843
|
1.479.627
|
1.481.190
|
1.511.869
|
1.528.647
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.208.066
|
1.208.066
|
1.208.066
|
1.208.066
|
1.208.066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.468
|
3.468
|
3.468
|
3.468
|
3.468
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110.755
|
112.309
|
116.024
|
116.487
|
115.495
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
102.254
|
102.254
|
102.254
|
112.957
|
110.365
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.501
|
10.055
|
13.770
|
3.530
|
5.130
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
155.555
|
155.785
|
153.633
|
183.849
|
201.619
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.616.837
|
1.658.870
|
1.736.763
|
1.817.154
|
1.851.500
|