Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 214.715 249.830 222.414 325.610 298.752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 214.715 249.830 222.414 325.610 298.752
4. Giá vốn hàng bán 203.457 216.648 170.156 290.228 279.247
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.258 33.182 52.258 35.382 19.505
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.876 44.180 58.075 121.889 43.421
7. Chi phí tài chính 1.640 30.067 6.343 7.980 8.199
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.871 3.544 6.343 7.941 5.581
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -82 -53 0 -2 -81
9. Chi phí bán hàng 595 394 471 220 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.321 14.424 26.656 31.488 24.114
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.495 32.425 76.864 116.870 30.533
12. Thu nhập khác 191 28.717 1 1.478 93
13. Chi phí khác 1.286 129 14.262 2.276 19.426
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.095 28.589 -14.262 -798 -19.334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.401 61.014 62.602 116.072 11.199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.473 13.756 14.387 34.623 4.467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 952
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.473 13.756 14.387 34.623 5.419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 927 47.259 48.215 81.449 5.781
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 758 604 2.435 13.604 -2.247
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 149 46.690 45.780 67.845 8.028