Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.517 42.990 29.161 26.107 65.234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 294 204 495 17 342
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.223 42.786 28.666 26.090 64.891
4. Giá vốn hàng bán 28.903 35.736 22.514 20.705 58.551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.321 7.049 6.152 5.385 6.340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 721 250 284 91 15
7. Chi phí tài chính 0 108 84 371
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 108 84 371
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.944 6.964 6.962 7.200 5.290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -17.903 335 -635 -1.807 694
12. Thu nhập khác 147 160 708 16 25
13. Chi phí khác 35 439 5 141 93
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 112 -279 703 -126 -68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17.791 56 68 -1.933 626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 41 1 9
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 41 1 9
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.832 55 59 -1.933 626
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 1 -16 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.832 55 59 -1.917 627