TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
496.357
|
430.653
|
517.640
|
704.174
|
727.058
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.395
|
22.873
|
20.138
|
50.239
|
213.320
|
1. Tiền
|
42.395
|
22.873
|
20.138
|
50.239
|
187.320
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
86.601
|
86.601
|
61.122
|
86.938
|
93.753
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
86.301
|
86.301
|
60.822
|
86.638
|
93.454
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
237.757
|
178.765
|
242.201
|
431.433
|
263.609
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
214.269
|
149.981
|
209.798
|
389.644
|
186.339
|
2. Trả trước cho người bán
|
731
|
1.135
|
2.354
|
931
|
1.023
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.520
|
27.976
|
30.370
|
41.180
|
76.488
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.763
|
-327
|
-322
|
-322
|
-242
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123.898
|
136.977
|
186.449
|
119.607
|
153.502
|
1. Hàng tồn kho
|
126.822
|
139.901
|
187.944
|
124.041
|
158.248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.924
|
-2.924
|
-1.495
|
-4.435
|
-4.746
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.706
|
5.437
|
7.731
|
15.958
|
2.873
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.776
|
2.620
|
2.570
|
2.773
|
2.846
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.927
|
2.769
|
5.146
|
13.173
|
18
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
48
|
14
|
11
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186.824
|
184.186
|
187.231
|
201.919
|
215.473
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
134.577
|
135.805
|
137.192
|
138.443
|
139.703
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
63.347
|
63.347
|
63.347
|
63.347
|
63.347
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
71.231
|
72.458
|
73.845
|
75.096
|
76.356
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.003
|
32.316
|
31.452
|
30.353
|
36.399
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24.072
|
22.585
|
21.099
|
20.221
|
26.296
|
- Nguyên giá
|
90.148
|
89.428
|
88.044
|
88.166
|
95.289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66.076
|
-66.843
|
-66.945
|
-67.945
|
-68.993
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9.853
|
9.657
|
10.283
|
10.066
|
9.849
|
- Nguyên giá
|
11.032
|
11.032
|
11.872
|
11.872
|
11.872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.179
|
-1.375
|
-1.589
|
-1.806
|
-2.023
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79
|
75
|
70
|
66
|
253
|
- Nguyên giá
|
481
|
481
|
481
|
481
|
676
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-403
|
-407
|
-411
|
-415
|
-423
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41
|
41
|
0
|
62
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41
|
41
|
0
|
62
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.849
|
11.769
|
13.510
|
27.888
|
33.607
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.849
|
11.769
|
13.510
|
27.888
|
33.607
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.353
|
4.255
|
5.077
|
5.173
|
5.765
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.353
|
4.255
|
5.077
|
5.173
|
5.765
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
683.182
|
614.839
|
704.872
|
906.093
|
942.531
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
436.823
|
363.152
|
427.749
|
547.294
|
563.867
|
I. Nợ ngắn hạn
|
429.084
|
355.897
|
412.227
|
532.302
|
549.457
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
325.252
|
265.191
|
247.350
|
358.328
|
354.365
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
65.724
|
71.887
|
139.683
|
125.009
|
108.598
|
4. Người mua trả tiền trước
|
477
|
543
|
1.122
|
867
|
316
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.627
|
2.930
|
5.478
|
17.743
|
12.151
|
6. Phải trả người lao động
|
10.615
|
6.199
|
8.909
|
19.970
|
28.803
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.561
|
5.405
|
5.072
|
7.194
|
8.674
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33.404
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.704
|
2.618
|
1.995
|
572
|
528
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.124
|
1.124
|
2.619
|
2.619
|
2.619
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.739
|
7.255
|
15.522
|
14.992
|
14.410
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.063
|
3.579
|
11.846
|
11.316
|
10.734
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.676
|
3.676
|
3.676
|
3.676
|
3.676
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
246.358
|
251.688
|
277.122
|
358.799
|
378.665
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
246.358
|
251.688
|
277.122
|
358.799
|
378.665
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168.300
|
168.300
|
168.300
|
168.300
|
168.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.321
|
66.762
|
92.215
|
173.886
|
193.650
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.647
|
63.418
|
61.856
|
62.278
|
41.660
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
49.674
|
3.344
|
30.359
|
111.607
|
151.991
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-437
|
-548
|
-566
|
-560
|
-459
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
683.182
|
614.839
|
704.872
|
906.093
|
942.531
|