Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 496.357 430.653 517.640 704.174 727.058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.395 22.873 20.138 50.239 213.320
1. Tiền 42.395 22.873 20.138 50.239 187.320
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 26.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86.601 86.601 61.122 86.938 93.753
1. Chứng khoán kinh doanh 300 300 300 300 300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 86.301 86.301 60.822 86.638 93.454
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237.757 178.765 242.201 431.433 263.609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214.269 149.981 209.798 389.644 186.339
2. Trả trước cho người bán 731 1.135 2.354 931 1.023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.520 27.976 30.370 41.180 76.488
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.763 -327 -322 -322 -242
IV. Tổng hàng tồn kho 123.898 136.977 186.449 119.607 153.502
1. Hàng tồn kho 126.822 139.901 187.944 124.041 158.248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.924 -2.924 -1.495 -4.435 -4.746
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.706 5.437 7.731 15.958 2.873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.776 2.620 2.570 2.773 2.846
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.927 2.769 5.146 13.173 18
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 48 14 11 9
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186.824 184.186 187.231 201.919 215.473
I. Các khoản phải thu dài hạn 134.577 135.805 137.192 138.443 139.703
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 63.347 63.347 63.347 63.347 63.347
5. Phải thu dài hạn khác 71.231 72.458 73.845 75.096 76.356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.003 32.316 31.452 30.353 36.399
1. Tài sản cố định hữu hình 24.072 22.585 21.099 20.221 26.296
- Nguyên giá 90.148 89.428 88.044 88.166 95.289
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.076 -66.843 -66.945 -67.945 -68.993
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9.853 9.657 10.283 10.066 9.849
- Nguyên giá 11.032 11.032 11.872 11.872 11.872
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.179 -1.375 -1.589 -1.806 -2.023
3. Tài sản cố định vô hình 79 75 70 66 253
- Nguyên giá 481 481 481 481 676
- Giá trị hao mòn lũy kế -403 -407 -411 -415 -423
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41 41 0 62 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41 41 0 62 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.849 11.769 13.510 27.888 33.607
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13.849 11.769 13.510 27.888 33.607
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.353 4.255 5.077 5.173 5.765
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.353 4.255 5.077 5.173 5.765
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 683.182 614.839 704.872 906.093 942.531
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 436.823 363.152 427.749 547.294 563.867
I. Nợ ngắn hạn 429.084 355.897 412.227 532.302 549.457
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 325.252 265.191 247.350 358.328 354.365
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 65.724 71.887 139.683 125.009 108.598
4. Người mua trả tiền trước 477 543 1.122 867 316
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.627 2.930 5.478 17.743 12.151
6. Phải trả người lao động 10.615 6.199 8.909 19.970 28.803
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.561 5.405 5.072 7.194 8.674
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 33.404
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.704 2.618 1.995 572 528
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.124 1.124 2.619 2.619 2.619
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.739 7.255 15.522 14.992 14.410
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.063 3.579 11.846 11.316 10.734
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.676 3.676 3.676 3.676 3.676
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 246.358 251.688 277.122 358.799 378.665
I. Vốn chủ sở hữu 246.358 251.688 277.122 358.799 378.665
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168.300 168.300 168.300 168.300 168.300
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.174 17.174 17.174 17.174 17.174
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61.321 66.762 92.215 173.886 193.650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.647 63.418 61.856 62.278 41.660
- LNST chưa phân phối kỳ này 49.674 3.344 30.359 111.607 151.991
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -437 -548 -566 -560 -459
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 683.182 614.839 704.872 906.093 942.531