Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 658.803 673.653 850.206 782.508 907.986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 61 2.078 65 220 185
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 658.743 671.575 850.141 782.288 907.801
4. Giá vốn hàng bán 570.255 631.317 740.997 648.398 644.934
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 88.487 40.258 109.145 133.890 262.866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.827 14.096 17.357 17.417 29.246
7. Chi phí tài chính 13.810 16.352 31.862 33.558 31.664
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.054 11.587 14.884 22.402 16.402
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 82 -4.609 1.648 8.971 19.378
9. Chi phí bán hàng 22.648 22.663 31.196 26.307 32.044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.442 34.436 36.490 42.138 65.884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.497 -23.706 28.602 58.275 181.898
12. Thu nhập khác 29 9 372 239 271
13. Chi phí khác 40 43 85 372 1.473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11 -33 287 -132 -1.203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.486 -23.739 28.889 58.142 180.696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.353 0 1.608 8.097 27.983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 124 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.478 0 1.608 8.097 27.983
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.008 -23.739 27.281 50.046 152.713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -270 4 348 -165 36
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.278 -23.744 26.933 50.210 152.677