1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
658.803
|
673.653
|
850.206
|
782.508
|
907.986
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
61
|
2.078
|
65
|
220
|
185
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
658.743
|
671.575
|
850.141
|
782.288
|
907.801
|
4. Giá vốn hàng bán
|
570.255
|
631.317
|
740.997
|
648.398
|
644.934
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88.487
|
40.258
|
109.145
|
133.890
|
262.866
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.827
|
14.096
|
17.357
|
17.417
|
29.246
|
7. Chi phí tài chính
|
13.810
|
16.352
|
31.862
|
33.558
|
31.664
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.054
|
11.587
|
14.884
|
22.402
|
16.402
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
82
|
-4.609
|
1.648
|
8.971
|
19.378
|
9. Chi phí bán hàng
|
22.648
|
22.663
|
31.196
|
26.307
|
32.044
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.442
|
34.436
|
36.490
|
42.138
|
65.884
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.497
|
-23.706
|
28.602
|
58.275
|
181.898
|
12. Thu nhập khác
|
29
|
9
|
372
|
239
|
271
|
13. Chi phí khác
|
40
|
43
|
85
|
372
|
1.473
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11
|
-33
|
287
|
-132
|
-1.203
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.486
|
-23.739
|
28.889
|
58.142
|
180.696
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.353
|
0
|
1.608
|
8.097
|
27.983
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.478
|
0
|
1.608
|
8.097
|
27.983
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.008
|
-23.739
|
27.281
|
50.046
|
152.713
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-270
|
4
|
348
|
-165
|
36
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.278
|
-23.744
|
26.933
|
50.210
|
152.677
|