Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161,094 156,412 143,970 145,720 140,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,250 15,780 6,422 8,104 5,373
1. Tiền 4,250 15,780 4,222 8,104 5,373
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,200 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,813 16,813 17,250 17,250 22,507
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,813 16,813 17,250 17,250 22,507
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,691 28,620 31,405 36,470 25,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,624 21,633 25,537 14,923 14,301
2. Trả trước cho người bán 8,463 10,464 10,144 18,216 8,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,155 665 665 665 665
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,243 47,289 46,595 54,304 54,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -120,795 -51,431 -51,537 -51,638 -51,740
IV. Tổng hàng tồn kho 95,554 86,700 82,354 77,343 79,734
1. Hàng tồn kho 133,744 86,886 83,076 78,065 80,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,189 -185 -722 -722 -732
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,786 8,497 6,540 6,553 7,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,827 2,274 809 950 1,570
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,018 3,282 2,789 2,668 2,599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,942 2,942 2,942 2,935 2,935
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195,469 156,695 156,541 151,206 147,877
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,019 1,236 1,264 1,298 1,266
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 75,447 7,836 1,264 1,298 1,266
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -34,427 -6,600 0 0 0
II. Tài sản cố định 91,940 97,690 95,499 92,103 89,654
1. Tài sản cố định hữu hình 25,157 31,498 30,291 27,443 25,542
- Nguyên giá 32,537 44,635 44,672 44,672 44,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,380 -13,137 -14,381 -17,229 -19,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,684 5,167 4,650 4,134 3,617
- Nguyên giá 10,334 10,334 10,334 10,334 10,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,650 -5,167 -5,684 -6,200 -6,717
3. Tài sản cố định vô hình 61,100 61,025 60,558 60,526 60,495
- Nguyên giá 61,666 61,666 61,053 61,053 61,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -566 -641 -495 -526 -558
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,029 26,365 28,637 28,934 28,961
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,867 26,423 28,637 28,934 28,961
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9,795 9,795 9,795 9,795 9,795
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,634 -9,854 -9,795 -9,795 -9,795
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11,884 11,758 11,651 11,856 11,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,884 11,758 11,651 11,856 11,757
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 19,597 19,646 19,490 17,016 16,238
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 356,564 313,107 300,511 296,926 288,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 250,632 136,118 119,407 119,955 114,824
I. Nợ ngắn hạn 223,679 114,923 101,613 102,314 97,312
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125,270 92,400 89,022 91,369 85,880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 81,498 14,523 5,259 5,759 4,044
4. Người mua trả tiền trước 119 319 193 125 2,956
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,118 919 93 36 143
6. Phải trả người lao động 284 373 1,328 860 577
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,525 397 489 465 394
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 649 590 531 1,167 559
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,886 4,072 3,366 1,203 1,429
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,331 1,331 1,331 1,331 1,331
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,953 21,195 17,794 17,641 17,512
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3,353 3,327 277 277 277
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,450 2,100 1,750 1,400 1,050
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,150 15,768 15,767 15,964 16,106
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 80
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 105,932 176,989 181,104 176,971 173,244
I. Vốn chủ sở hữu 105,932 176,989 181,104 176,971 173,244
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273,000 273,000 273,000 273,000 273,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,889 2,889 2,889 2,889 2,889
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -173,959 -173,334 -174,605 -177,089 -151,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -160,988 -160,988 -160,988 -174,605 -146,917
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,971 -12,346 -13,617 -2,484 -4,590
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4,002 74,434 79,820 78,171 48,862
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 356,564 313,107 300,511 296,926 288,068