I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
867
|
4.344
|
17.723
|
4.352
|
16.943
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.811
|
20.123
|
26.211
|
26.551
|
6.783
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.631
|
16.244
|
10.002
|
7.261
|
6.139
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
3.356
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
324
|
-2
|
17
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.397
|
-977
|
-740
|
-118
|
-3.813
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
577
|
4.533
|
16.951
|
16.036
|
4.461
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.678
|
24.468
|
43.934
|
30.904
|
23.727
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49.437
|
36.630
|
-1.305
|
-10.669
|
76.530
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27.508
|
-57.554
|
25.945
|
91.884
|
33.247
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.494
|
26.839
|
-48.566
|
27.014
|
-22.626
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-106
|
-1.284
|
-1.751
|
4.288
|
-1.060
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-541
|
-3.864
|
-11.211
|
-19.940
|
-7.133
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-82
|
-535
|
-2.700
|
-1.945
|
-3.643
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-234
|
|
-10
|
-45
|
-725
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.707
|
24.699
|
4.336
|
121.490
|
98.318
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32.309
|
-22.674
|
-1.132
|
-1.383
|
-2.811
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
172
|
18
|
0
|
18
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-17.200
|
|
0
|
-16.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
46.090
|
|
17.200
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.397
|
137
|
722
|
118
|
3.537
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.178
|
-39.565
|
16.808
|
-1.266
|
-15.257
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100.611
|
322.552
|
392.040
|
249.789
|
197.189
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86.633
|
-327.456
|
-376.710
|
-394.472
|
-274.597
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-268
|
-317
|
-4.458
|
-182
|
-78
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13.710
|
-5.220
|
10.872
|
-144.865
|
-77.485
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.180
|
-20.086
|
32.016
|
-24.640
|
5.575
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.260
|
31.441
|
11.209
|
43.227
|
18.587
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-146
|
2
|
1
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.441
|
11.209
|
43.227
|
18.587
|
24.166
|