TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
304,093
|
360,978
|
473,983
|
640,955
|
914,278
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,765
|
2,870
|
4,312
|
5,264
|
11,591
|
1. Tiền
|
2,765
|
2,870
|
4,312
|
5,264
|
11,591
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
170,323
|
217,850
|
336,262
|
394,633
|
567,062
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
24,636
|
24,636
|
24,636
|
24,636
|
24,636
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
145,687
|
193,214
|
311,626
|
369,996
|
542,425
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103,545
|
92,740
|
95,279
|
155,250
|
178,663
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
178,569
|
154,320
|
157,005
|
119,918
|
150,353
|
2. Trả trước cho người bán
|
243,294
|
255,670
|
249,469
|
26,637
|
13,285
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
450
|
450
|
450
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
166,520
|
167,588
|
173,644
|
167,029
|
173,359
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-485,288
|
-485,288
|
-485,288
|
-158,334
|
-158,334
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,053
|
42,334
|
33,290
|
81,283
|
152,360
|
1. Hàng tồn kho
|
22,053
|
42,334
|
33,290
|
81,283
|
152,360
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,407
|
5,184
|
4,839
|
4,527
|
4,602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
183
|
348
|
313
|
122
|
295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,811
|
4,398
|
4,113
|
3,991
|
3,894
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
413
|
437
|
413
|
413
|
413
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
301,225
|
302,485
|
302,410
|
227,501
|
220,676
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
99,834
|
99,834
|
99,834
|
19,834
|
19,834
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
19,734
|
19,734
|
19,734
|
19,734
|
19,734
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
80,100
|
80,100
|
80,100
|
100
|
100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,123
|
4,075
|
4,027
|
5,070
|
4,990
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
971
|
923
|
875
|
1,918
|
1,838
|
- Nguyên giá
|
3,323
|
3,323
|
3,323
|
4,414
|
4,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,352
|
-2,400
|
-2,448
|
-2,496
|
-2,495
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
- Nguyên giá
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
108,064
|
107,309
|
106,555
|
105,800
|
105,045
|
- Nguyên giá
|
150,100
|
150,100
|
150,100
|
150,100
|
150,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,036
|
-42,791
|
-43,546
|
-44,300
|
-45,055
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
87,636
|
89,987
|
90,665
|
95,566
|
89,521
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
87,636
|
89,987
|
90,665
|
95,566
|
89,521
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,567
|
1,279
|
1,329
|
1,231
|
1,285
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,567
|
1,279
|
1,329
|
1,231
|
1,285
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
605,318
|
663,463
|
776,393
|
868,456
|
1,134,955
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
577,493
|
627,730
|
745,384
|
828,174
|
1,100,422
|
I. Nợ ngắn hạn
|
289,294
|
342,791
|
455,515
|
636,333
|
905,485
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
164,651
|
221,201
|
332,113
|
505,516
|
714,985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,180
|
16,969
|
17,030
|
22,199
|
72,265
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,473
|
5,543
|
4,341
|
6,916
|
7,399
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
614
|
606
|
29
|
29
|
1,247
|
6. Phải trả người lao động
|
545
|
581
|
3,096
|
1,072
|
1,145
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13
|
0
|
177
|
257
|
24
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
483
|
173
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
96,992
|
97,373
|
98,386
|
100,001
|
108,077
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
344
|
344
|
344
|
344
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
288,198
|
284,939
|
289,868
|
191,840
|
194,936
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
91,260
|
91,261
|
92,445
|
12,464
|
12,464
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
188,479
|
185,040
|
188,840
|
170,827
|
173,999
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8,459
|
8,638
|
8,583
|
8,549
|
8,473
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27,825
|
35,733
|
31,009
|
40,282
|
34,533
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27,825
|
35,733
|
31,009
|
40,282
|
34,533
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-155,956
|
-148,048
|
-152,772
|
-143,498
|
-149,248
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-174,710
|
-175,314
|
-175,314
|
-150,357
|
-150,357
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,754
|
27,266
|
22,542
|
6,859
|
1,109
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
605,318
|
663,463
|
776,393
|
868,456
|
1,134,955
|