Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 304,093 360,978 473,983 640,955 914,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,765 2,870 4,312 5,264 11,591
1. Tiền 2,765 2,870 4,312 5,264 11,591
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,323 217,850 336,262 394,633 567,062
1. Chứng khoán kinh doanh 24,636 24,636 24,636 24,636 24,636
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 145,687 193,214 311,626 369,996 542,425
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,545 92,740 95,279 155,250 178,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 178,569 154,320 157,005 119,918 150,353
2. Trả trước cho người bán 243,294 255,670 249,469 26,637 13,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450 450 450 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 166,520 167,588 173,644 167,029 173,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -485,288 -485,288 -485,288 -158,334 -158,334
IV. Tổng hàng tồn kho 22,053 42,334 33,290 81,283 152,360
1. Hàng tồn kho 22,053 42,334 33,290 81,283 152,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,407 5,184 4,839 4,527 4,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 183 348 313 122 295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,811 4,398 4,113 3,991 3,894
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 413 437 413 413 413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 301,225 302,485 302,410 227,501 220,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,834 99,834 99,834 19,834 19,834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 19,734 19,734 19,734 19,734 19,734
5. Phải thu dài hạn khác 80,100 80,100 80,100 100 100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,123 4,075 4,027 5,070 4,990
1. Tài sản cố định hữu hình 971 923 875 1,918 1,838
- Nguyên giá 3,323 3,323 3,323 4,414 4,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,352 -2,400 -2,448 -2,496 -2,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,152 3,152 3,152 3,152 3,152
- Nguyên giá 3,152 3,152 3,152 3,152 3,152
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 108,064 107,309 106,555 105,800 105,045
- Nguyên giá 150,100 150,100 150,100 150,100 150,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,036 -42,791 -43,546 -44,300 -45,055
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87,636 89,987 90,665 95,566 89,521
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,636 89,987 90,665 95,566 89,521
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,200 -1,200 -1,200 -1,200 -1,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,567 1,279 1,329 1,231 1,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,567 1,279 1,329 1,231 1,285
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 605,318 663,463 776,393 868,456 1,134,955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 577,493 627,730 745,384 828,174 1,100,422
I. Nợ ngắn hạn 289,294 342,791 455,515 636,333 905,485
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164,651 221,201 332,113 505,516 714,985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17,180 16,969 17,030 22,199 72,265
4. Người mua trả tiền trước 8,473 5,543 4,341 6,916 7,399
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 614 606 29 29 1,247
6. Phải trả người lao động 545 581 3,096 1,072 1,145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13 0 177 257 24
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 483 173 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 96,992 97,373 98,386 100,001 108,077
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344 344 344 344 344
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 288,198 284,939 289,868 191,840 194,936
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 91,260 91,261 92,445 12,464 12,464
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,479 185,040 188,840 170,827 173,999
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,459 8,638 8,583 8,549 8,473
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 27,825 35,733 31,009 40,282 34,533
I. Vốn chủ sở hữu 27,825 35,733 31,009 40,282 34,533
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,393 135,393 135,393 135,393 135,393
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,148 17,148 17,148 17,148 17,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,262 7,262 7,262 7,262 7,262
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,940 23,940 23,940 23,940 23,940
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -155,956 -148,048 -152,772 -143,498 -149,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -174,710 -175,314 -175,314 -150,357 -150,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,754 27,266 22,542 6,859 1,109
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 39 39 39 39 39
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 605,318 663,463 776,393 868,456 1,134,955