単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 317,070 304,093 360,978 473,983 640,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,208 2,765 2,870 4,312 5,264
1. Tiền 2,208 2,765 2,870 4,312 5,264
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,408 170,323 217,850 336,262 394,633
1. Đầu tư ngắn hạn 24,636 24,636 24,636 24,636 24,636
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,325 103,545 92,740 95,279 155,250
1. Phải thu khách hàng 122,037 178,569 154,320 157,005 119,918
2. Trả trước cho người bán 245,347 243,294 255,670 249,469 26,637
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 239,880 166,520 167,588 173,644 167,029
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -485,388 -485,288 -485,288 -485,288 -158,334
IV. Tổng hàng tồn kho 54,544 22,053 42,334 33,290 81,283
1. Hàng tồn kho 54,544 22,053 42,334 33,290 81,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,586 5,407 5,184 4,839 4,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139 183 348 313 122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,901 4,811 4,398 4,113 3,991
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 547 413 437 413 413
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304,857 301,225 302,485 302,410 227,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,834 99,834 99,834 99,834 19,834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,734 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 80,100 80,100 80,100 80,100 100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,171 4,123 4,075 4,027 5,070
1. Tài sản cố định hữu hình 1,020 971 923 875 1,918
- Nguyên giá 3,323 3,323 3,323 3,323 4,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,303 -2,352 -2,400 -2,448 -2,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,152 3,152 3,152 3,152 3,152
- Nguyên giá 3,152 3,152 3,152 3,152 3,152
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 108,819 108,064 107,309 106,555 105,800
- Nguyên giá 150,100 150,100 150,100 150,100 150,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,281 -42,036 -42,791 -43,546 -44,300
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 86,772 87,636 89,987 90,665 95,566
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,772 87,636 89,987 90,665 95,566
3. Đầu tư dài hạn khác 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,200 -1,200 -1,200 -1,200 -1,200
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,260 1,567 1,279 1,329 1,231
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,260 1,567 1,279 1,329 1,231
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 621,928 605,318 663,463 776,393 868,456
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 608,524 577,493 627,730 745,384 828,174
I. Nợ ngắn hạn 322,228 289,294 342,791 455,515 636,333
1. Vay và nợ ngắn 123,870 164,651 221,201 332,113 505,516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,164 17,180 16,969 17,030 22,199
4. Người mua trả tiền trước 5,555 8,473 5,543 4,341 6,916
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,004 614 606 29 29
6. Phải trả người lao động 532 545 581 3,096 1,072
7. Chi phí phải trả 0 13 0 177 257
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 165,759 96,992 97,373 98,386 100,001
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 286,296 288,198 284,939 289,868 191,840
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 91,087 91,260 91,261 92,445 12,464
4. Vay và nợ dài hạn 186,105 188,479 185,040 188,840 170,827
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13,404 27,825 35,733 31,009 40,282
I. Vốn chủ sở hữu 13,404 27,825 35,733 31,009 40,282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,393 135,393 135,393 135,393 135,393
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,148 17,148 17,148 17,148 17,148
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,262 7,262 7,262 7,262 7,262
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,940 23,940 23,940 23,940 23,940
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -170,378 -155,956 -148,048 -152,772 -143,498
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344 344 344 344 344
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 39 39 39 39 39
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 621,928 605,318 663,463 776,393 868,456