TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
256,688
|
317,070
|
304,093
|
360,978
|
473,983
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,947
|
2,208
|
2,765
|
2,870
|
4,312
|
1. Tiền
|
5,947
|
2,208
|
2,765
|
2,870
|
4,312
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101,532
|
132,408
|
170,323
|
217,850
|
336,262
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
24,636
|
24,636
|
24,636
|
24,636
|
24,636
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
129,511
|
122,325
|
103,545
|
92,740
|
95,279
|
1. Phải thu khách hàng
|
138,061
|
122,037
|
178,569
|
154,320
|
157,005
|
2. Trả trước cho người bán
|
246,691
|
245,347
|
243,294
|
255,670
|
249,469
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
229,697
|
239,880
|
166,520
|
167,588
|
173,644
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-485,388
|
-485,388
|
-485,288
|
-485,288
|
-485,288
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,069
|
54,544
|
22,053
|
42,334
|
33,290
|
1. Hàng tồn kho
|
14,069
|
54,544
|
22,053
|
42,334
|
33,290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,629
|
5,586
|
5,407
|
5,184
|
4,839
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
245
|
139
|
183
|
348
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,971
|
4,901
|
4,811
|
4,398
|
4,113
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
413
|
547
|
413
|
437
|
413
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
314,192
|
304,857
|
301,225
|
302,485
|
302,410
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
99,834
|
99,834
|
99,834
|
99,834
|
99,834
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
19,734
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
80,100
|
80,100
|
80,100
|
80,100
|
80,100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,220
|
4,171
|
4,123
|
4,075
|
4,027
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,068
|
1,020
|
971
|
923
|
875
|
- Nguyên giá
|
3,323
|
3,323
|
3,323
|
3,323
|
3,323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,255
|
-2,303
|
-2,352
|
-2,400
|
-2,448
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
- Nguyên giá
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
3,152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
109,574
|
108,819
|
108,064
|
107,309
|
106,555
|
- Nguyên giá
|
150,100
|
150,100
|
150,100
|
150,100
|
150,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,527
|
-41,281
|
-42,036
|
-42,791
|
-43,546
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
94,961
|
86,772
|
87,636
|
89,987
|
90,665
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
94,961
|
86,772
|
87,636
|
89,987
|
90,665
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,603
|
5,260
|
1,567
|
1,279
|
1,329
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,603
|
5,260
|
1,567
|
1,279
|
1,329
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
570,880
|
621,928
|
605,318
|
663,463
|
776,393
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
561,644
|
608,524
|
577,493
|
627,730
|
745,384
|
I. Nợ ngắn hạn
|
277,808
|
322,228
|
289,294
|
342,791
|
455,515
|
1. Vay và nợ ngắn
|
94,584
|
123,870
|
164,651
|
221,201
|
332,113
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,370
|
21,164
|
17,180
|
16,969
|
17,030
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,457
|
5,555
|
8,473
|
5,543
|
4,341
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,192
|
5,004
|
614
|
606
|
29
|
6. Phải trả người lao động
|
530
|
532
|
545
|
581
|
3,096
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
13
|
0
|
177
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
152,330
|
165,759
|
96,992
|
97,373
|
98,386
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
283,836
|
286,296
|
288,198
|
284,939
|
289,868
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
91,058
|
91,087
|
91,260
|
91,261
|
92,445
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
183,732
|
186,105
|
188,479
|
185,040
|
188,840
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,236
|
13,404
|
27,825
|
35,733
|
31,009
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,236
|
13,404
|
27,825
|
35,733
|
31,009
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
135,393
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
17,148
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
7,262
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
23,940
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-174,545
|
-170,378
|
-155,956
|
-148,048
|
-152,772
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
344
|
344
|
344
|
344
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
570,880
|
621,928
|
605,318
|
663,463
|
776,393
|