単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,958 215,305 143,178 199,338 303,316
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 131,958 215,305 143,178 199,338 303,316
Giá vốn hàng bán 121,386 187,720 131,896 184,949 289,438
Lợi nhuận gộp 10,571 27,585 11,282 14,388 13,878
Doanh thu hoạt động tài chính 13,892 4,767 10,530 8,966 7,106
Chi phí tài chính 5,279 4,802 4,883 15,055 9,096
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,558 1,883 3,131 4,275 6,108
Chi phí bán hàng 5,435 8,717 9,038 12,004 6,536
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,437 1,270 1,308 1,383 674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,437 18,432 8,934 -4,409 6,977
Thu nhập khác 1 6,146 3,977 1,656 911
Chi phí khác 106 9,839 4,089 1,966 1,030
Lợi nhuận khác -105 -3,693 -112 -310 -119
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7,876 869 2,351 678 2,300
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,332 14,739 8,822 -4,720 6,858
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 311 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 311 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,332 14,739 8,512 -4,720 6,858
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,332 14,739 8,512 -4,720 6,859
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)