Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
138,727
|
131,958
|
215,305
|
143,178
|
199,338
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
138,727
|
131,958
|
215,305
|
143,178
|
199,338
|
Giá vốn hàng bán
|
128,817
|
121,386
|
187,720
|
131,896
|
184,949
|
Lợi nhuận gộp
|
9,911
|
10,571
|
27,585
|
11,282
|
14,388
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,855
|
13,892
|
4,767
|
10,530
|
8,966
|
Chi phí tài chính
|
-20,364
|
5,279
|
4,802
|
4,883
|
15,055
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-21,187
|
1,558
|
1,883
|
3,131
|
4,275
|
Chi phí bán hàng
|
5,732
|
5,435
|
8,717
|
9,038
|
12,004
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,890
|
1,437
|
1,270
|
1,308
|
1,383
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,735
|
4,437
|
18,432
|
8,934
|
-4,409
|
Thu nhập khác
|
8,203
|
1
|
6,146
|
3,977
|
1,656
|
Chi phí khác
|
8,542
|
106
|
9,839
|
4,089
|
1,966
|
Lợi nhuận khác
|
-338
|
-105
|
-3,693
|
-112
|
-310
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,227
|
-7,876
|
869
|
2,351
|
678
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,397
|
4,332
|
14,739
|
8,822
|
-4,720
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
311
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
311
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,397
|
4,332
|
14,739
|
8,512
|
-4,720
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,398
|
4,332
|
14,739
|
8,512
|
-4,720
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|