I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,332
|
14,422
|
8,822
|
-4,724
|
6,858
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
985
|
550
|
-7,937
|
12,575
|
776
|
- Khấu hao TSCĐ
|
803
|
794
|
803
|
803
|
803
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-100
|
|
0
|
-145
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,195
|
1,539
|
-4,610
|
11,785
|
2,104
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,571
|
-3,566
|
-7,261
|
-4,288
|
-8,095
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,558
|
1,883
|
3,131
|
4,275
|
6,108
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,318
|
14,971
|
885
|
7,852
|
7,635
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,745
|
11,524
|
12,633
|
-720
|
19,829
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,475
|
32,491
|
-20,281
|
9,045
|
-47,993
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,040
|
-64,618
|
-3,824
|
1,826
|
-75,119
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
449
|
3,649
|
123
|
-15
|
289
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,242
|
-1,461
|
-2,196
|
-3,159
|
-4,091
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-4,990
|
-295
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,165
|
-8,435
|
-12,956
|
14,829
|
-99,450
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
-1,091
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-131,934
|
-45,453
|
-149,385
|
-158,700
|
-186,706
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
101,059
|
7,537
|
101,857
|
40,288
|
128,336
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,910
|
10,303
|
3,390
|
1,357
|
5,259
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,965
|
-27,612
|
-44,137
|
-117,055
|
-54,203
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
106,330
|
77,950
|
165,657
|
177,806
|
327,609
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,941
|
-41,343
|
-108,457
|
-73,850
|
-173,048
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28,389
|
36,607
|
57,199
|
103,956
|
154,562
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,740
|
560
|
106
|
1,729
|
909
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,947
|
2,208
|
2,765
|
2,870
|
4,128
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-3
|
-1
|
-287
|
227
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,208
|
2,765
|
2,870
|
4,312
|
5,264
|