単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112,684 208,483 276,727 411,018 689,778
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 112,684 208,483 276,727 411,018 689,778
Giá vốn hàng bán 91,151 188,232 249,431 361,447 629,398
Lợi nhuận gộp 21,533 20,251 27,297 49,570 60,380
Doanh thu hoạt động tài chính 1,444 68,200 90,560 22,006 38,155
Chi phí tài chính 47,152 -185,208 55,871 -7,852 30,332
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,276 -186,229 6,213 -16,612 10,847
Chi phí bán hàng 11,814 11,668 15,856 18,865 35,193
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,864 9,313 162,491 9,435 5,398
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -41,852 252,678 -124,553 49,573 23,629
Thu nhập khác 613 763 80 11,994 11,779
Chi phí khác 2,891 1,636 513 13,571 12,552
Lợi nhuận khác -2,277 -873 -432 -1,576 -772
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -8,191 -1,556 -3,983
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -44,130 251,805 -124,985 47,996 22,857
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 249 5,637 311
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 249 5,637 311
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -44,130 251,805 -125,234 42,359 22,546
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 1 1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -44,130 251,805 -125,235 42,359 22,546
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)