1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.684
|
208.483
|
276.727
|
411.018
|
689.778
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.684
|
208.483
|
276.727
|
411.018
|
689.778
|
4. Giá vốn hàng bán
|
91.151
|
188.232
|
249.431
|
361.447
|
629.398
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.533
|
20.251
|
27.297
|
49.570
|
60.380
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.444
|
68.200
|
90.560
|
22.006
|
38.155
|
7. Chi phí tài chính
|
47.152
|
-185.208
|
55.871
|
-7.852
|
30.332
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46.276
|
-186.229
|
6.213
|
-16.612
|
10.847
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-8.191
|
-1.556
|
-3.983
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.814
|
11.668
|
15.856
|
18.865
|
35.193
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.864
|
9.313
|
162.491
|
9.435
|
5.398
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-41.852
|
252.678
|
-124.553
|
49.573
|
23.629
|
12. Thu nhập khác
|
613
|
763
|
80
|
11.994
|
11.779
|
13. Chi phí khác
|
2.891
|
1.636
|
513
|
13.571
|
12.552
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.277
|
-873
|
-432
|
-1.576
|
-772
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-44.130
|
251.805
|
-124.985
|
47.996
|
22.857
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
249
|
5.637
|
311
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
249
|
5.637
|
311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-44.130
|
251.805
|
-125.234
|
42.359
|
22.546
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-44.130
|
251.805
|
-125.235
|
42.359
|
22.546
|