I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-44.130
|
251.805
|
-123.203
|
47.996
|
22.852
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38.233
|
-221.639
|
151.124
|
-5.502
|
6.756
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.760
|
3.807
|
3.477
|
3.576
|
3.212
|
- Các khoản dự phòng
|
-11.343
|
-8.213
|
151.040
|
2.963
|
-100
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-237
|
-5.119
|
3.149
|
-747
|
12.483
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-223
|
-25.885
|
-12.757
|
-18.204
|
-19.686
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46.276
|
-186.229
|
6.215
|
6.909
|
10.847
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5.897
|
30.166
|
27.921
|
42.494
|
29.608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26.228
|
147.372
|
118.629
|
-74.008
|
37.268
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-118
|
-31.634
|
-17.529
|
36.072
|
-19.221
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.223
|
101.688
|
10.774
|
18.279
|
-54.576
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
976
|
-38
|
-1.631
|
345
|
4.206
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
9.300
|
-46.758
|
51.013
|
-9.688
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.720
|
-14.681
|
-4.449
|
-26.627
|
-8.059
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-149
|
-332
|
-5.285
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.992
|
186.115
|
184.579
|
-13.465
|
-16.058
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-583
|
-1.291
|
-250
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
120
|
|
53
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.000
|
-57.697
|
-92.508
|
-176.259
|
-485.471
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
36.565
|
80.723
|
122.762
|
250.742
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-29.295
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
223
|
25.659
|
16.901
|
15.292
|
19.015
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.360
|
-25.939
|
4.866
|
-38.152
|
-215.715
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
40
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
207.014
|
298.269
|
247.311
|
532.135
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.014
|
-364.885
|
-485.167
|
-195.327
|
-301.707
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.014
|
-157.831
|
-186.898
|
51.983
|
230.429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.618
|
2.345
|
2.547
|
366
|
-1.345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
317
|
724
|
3.044
|
5.582
|
5.947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
-26
|
-8
|
-1
|
-291
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.941
|
3.044
|
5.582
|
5.947
|
4.312
|