Unit: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 760,868 1,055,226 1,105,711 1,827,796 2,121,970
2. Điều chỉnh cho các khoản 210,676 102,703 287,828 336,330 673,967
- Khấu hao TSCĐ 116,305 120,728 126,015 176,909 200,330
- Các khoản dự phòng -83 3,193 26,893 3,655 62,603
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32,700 -82,384 -7,515 58,101 253,442
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,545 -5,509 84,742 -6,018 20,242
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 67,299 66,675 57,694 103,683 137,350
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 971,570 1,157,930 1,393,539 2,164,126 2,795,937
- Tăng, giảm các khoản phải thu -161,346 -271,065 -688,412 -2,531,020 4,213,260
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,114,389 -411,200 -835,218 503,233 -1,125,338
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -183,705 211,355 -87,264 2,380,815 -1,400,407
- Tăng giảm chi phí trả trước 29,125 -146,437 -232,570 -80,092 91,915
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -75,760 -75,318 -68,341 -87,844 -153,662
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,713 -16,826 -22,496 -126,900 -64,426
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1,259 0 0 12,500 -12,500
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,098 -2,044 -318 -78 -12
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -549,574 446,395 -541,078 2,234,740 4,344,768
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -336,735 -154,181 -338,307 -519,638 -1,205,468
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -659,099 3,950 10 526 2,061
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34,773 -40,363 -80 -928 -612
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 28,242 49,832 52,917 0 3,533
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 639,747 -10,800 0 -4,064,500 -5,004,644
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -101,015 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,406 2,164 3,267 1,107 750
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -456,227 -149,398 -282,193 -4,583,432 -6,204,381
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 660,000 0 0 1,350,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,846,269 4,394,217 6,377,034 7,979,683 14,093,411
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,252,033 -4,479,296 -5,201,680 -6,675,297 -11,300,721
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -422,045 -354 -351,136 -1,325 -1,241,960
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 832,191 -85,432 824,219 2,653,062 1,550,729
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -173,611 211,565 948 304,370 -308,884
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 459,143 278,357 490,293 685,889 990,694
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -419 371 243 435 613
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 278,357 490,293 491,483 990,694 682,423