I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
760.868
|
1.055.226
|
1.105.711
|
1.827.796
|
2.121.970
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
210.676
|
102.703
|
287.828
|
336.330
|
673.967
|
- Khấu hao TSCĐ
|
116.305
|
120.728
|
126.015
|
176.909
|
200.330
|
- Các khoản dự phòng
|
-83
|
3.193
|
26.893
|
3.655
|
62.603
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
32.700
|
-82.384
|
-7.515
|
58.101
|
253.442
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.545
|
-5.509
|
84.742
|
-6.018
|
20.242
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
67.299
|
66.675
|
57.694
|
103.683
|
137.350
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
971.570
|
1.157.930
|
1.393.539
|
2.164.126
|
2.795.937
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-161.346
|
-271.065
|
-688.412
|
-2.531.020
|
4.213.260
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.114.389
|
-411.200
|
-835.218
|
503.233
|
-1.125.338
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-183.705
|
211.355
|
-87.264
|
2.380.815
|
-1.400.407
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29.125
|
-146.437
|
-232.570
|
-80.092
|
91.915
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-75.760
|
-75.318
|
-68.341
|
-87.844
|
-153.662
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.713
|
-16.826
|
-22.496
|
-126.900
|
-64.426
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.259
|
0
|
0
|
12.500
|
-12.500
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.098
|
-2.044
|
-318
|
-78
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-549.574
|
446.395
|
-541.078
|
2.234.740
|
4.344.768
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-336.735
|
-154.181
|
-338.307
|
-519.638
|
-1.205.468
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-659.099
|
3.950
|
10
|
526
|
2.061
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34.773
|
-40.363
|
-80
|
-928
|
-612
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28.242
|
49.832
|
52.917
|
0
|
3.533
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
639.747
|
-10.800
|
0
|
-4.064.500
|
-5.004.644
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-101.015
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.406
|
2.164
|
3.267
|
1.107
|
750
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-456.227
|
-149.398
|
-282.193
|
-4.583.432
|
-6.204.381
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
660.000
|
0
|
0
|
1.350.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.846.269
|
4.394.217
|
6.377.034
|
7.979.683
|
14.093.411
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.252.033
|
-4.479.296
|
-5.201.680
|
-6.675.297
|
-11.300.721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-422.045
|
-354
|
-351.136
|
-1.325
|
-1.241.960
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
832.191
|
-85.432
|
824.219
|
2.653.062
|
1.550.729
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-173.611
|
211.565
|
948
|
304.370
|
-308.884
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
459.143
|
278.357
|
490.293
|
685.889
|
990.694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-419
|
371
|
243
|
435
|
613
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
278.357
|
490.293
|
491.483
|
990.694
|
682.423
|