Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.417.625 1.308.754 1.629.585 1.534.378 1.655.106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.756 10.292 19.185 28.076 30.522
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.406.868 1.298.462 1.610.401 1.506.303 1.624.584
4. Giá vốn hàng bán 1.214.606 1.127.474 1.453.558 1.388.790 1.506.753
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 192.262 170.987 156.842 117.513 117.831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 902 1.818 2.205 2.480 1.907
7. Chi phí tài chính 0 10 35 0 23
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 10 35 0 23
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 142.854 119.444 152.915 132.634 135.499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44.781 42.555 55.044 36.801 43.094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.529 10.797 -48.947 -49.442 -58.877
12. Thu nhập khác 3.557 1.353 65.676 60.098 69.586
13. Chi phí khác 3.969 3.833 2.961 4.269 4.764
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -412 -2.481 62.715 55.829 64.821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.116 8.316 13.767 6.387 5.944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.074 2.116 3.436 2.222 2.015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -47 595 0 -840 118
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.026 2.711 3.436 1.383 2.133
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.090 5.605 10.332 5.004 3.812
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.090 5.605 10.332 5.004 3.812