1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.417.625
|
1.308.754
|
1.629.585
|
1.534.378
|
1.655.106
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.756
|
10.292
|
19.185
|
28.076
|
30.522
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.406.868
|
1.298.462
|
1.610.401
|
1.506.303
|
1.624.584
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.214.606
|
1.127.474
|
1.453.558
|
1.388.790
|
1.506.753
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
192.262
|
170.987
|
156.842
|
117.513
|
117.831
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
902
|
1.818
|
2.205
|
2.480
|
1.907
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
10
|
35
|
0
|
23
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
10
|
35
|
0
|
23
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
142.854
|
119.444
|
152.915
|
132.634
|
135.499
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.781
|
42.555
|
55.044
|
36.801
|
43.094
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.529
|
10.797
|
-48.947
|
-49.442
|
-58.877
|
12. Thu nhập khác
|
3.557
|
1.353
|
65.676
|
60.098
|
69.586
|
13. Chi phí khác
|
3.969
|
3.833
|
2.961
|
4.269
|
4.764
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-412
|
-2.481
|
62.715
|
55.829
|
64.821
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.116
|
8.316
|
13.767
|
6.387
|
5.944
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.074
|
2.116
|
3.436
|
2.222
|
2.015
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-47
|
595
|
0
|
-840
|
118
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.026
|
2.711
|
3.436
|
1.383
|
2.133
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.090
|
5.605
|
10.332
|
5.004
|
3.812
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.090
|
5.605
|
10.332
|
5.004
|
3.812
|