単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 446,915 462,728 464,931 325,457 460,089
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,776 8,593 12,108 4,680 9,383
Doanh thu thuần 440,140 454,135 452,823 320,777 450,706
Giá vốn hàng bán 404,338 416,276 423,245 305,352 419,192
Lợi nhuận gộp 35,801 37,859 29,578 15,424 31,515
Doanh thu hoạt động tài chính 307 702 786 312 252
Chi phí tài chính 0 23 65
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 23 65
Chi phí bán hàng 38,455 37,848 32,758 29,453 38,581
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,442 13,114 12,159 8,983 11,848
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,789 -12,401 -14,575 -22,700 -18,726
Thu nhập khác 17,807 20,044 20,092 16,015 21,830
Chi phí khác 1,160 1,387 1,937 263 269
Lợi nhuận khác 16,647 18,657 18,155 15,752 21,562
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,859 6,255 3,579 -6,948 2,836
Chi phí thuế TNDN hiện hành 194 759 1,062 52 202
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -176 211 65 18 18
Chi phí thuế TNDN 18 970 1,127 69 219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,841 5,285 2,452 -7,017 2,616
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,841 5,285 2,452 -7,017 2,616
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)