単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 280,532 446,915 462,728 464,931 325,457
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,045 6,776 8,593 12,108 4,680
Doanh thu thuần 277,487 440,140 454,135 452,823 320,777
Giá vốn hàng bán 262,894 404,338 416,276 423,245 305,352
Lợi nhuận gộp 14,593 35,801 37,859 29,578 15,424
Doanh thu hoạt động tài chính 112 307 702 786 312
Chi phí tài chính 0 0 23
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 23
Chi phí bán hàng 25,902 38,455 37,848 32,758 29,453
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,793 10,442 13,114 12,159 8,983
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,990 -12,789 -12,401 -14,575 -22,700
Thu nhập khác 11,643 17,807 20,044 20,092 16,015
Chi phí khác 280 1,160 1,387 1,937 263
Lợi nhuận khác 11,363 16,647 18,657 18,155 15,752
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,628 3,859 6,255 3,579 -6,948
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 194 759 1,062 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18 -176 211 65 18
Chi phí thuế TNDN 18 18 970 1,127 69
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,645 3,841 5,285 2,452 -7,017
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,645 3,841 5,285 2,452 -7,017
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)