Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
280,532
|
446,915
|
462,728
|
464,931
|
325,457
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,045
|
6,776
|
8,593
|
12,108
|
4,680
|
Doanh thu thuần
|
277,487
|
440,140
|
454,135
|
452,823
|
320,777
|
Giá vốn hàng bán
|
262,894
|
404,338
|
416,276
|
423,245
|
305,352
|
Lợi nhuận gộp
|
14,593
|
35,801
|
37,859
|
29,578
|
15,424
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
112
|
307
|
702
|
786
|
312
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
23
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
23
|
|
Chi phí bán hàng
|
25,902
|
38,455
|
37,848
|
32,758
|
29,453
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,793
|
10,442
|
13,114
|
12,159
|
8,983
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,990
|
-12,789
|
-12,401
|
-14,575
|
-22,700
|
Thu nhập khác
|
11,643
|
17,807
|
20,044
|
20,092
|
16,015
|
Chi phí khác
|
280
|
1,160
|
1,387
|
1,937
|
263
|
Lợi nhuận khác
|
11,363
|
16,647
|
18,657
|
18,155
|
15,752
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,628
|
3,859
|
6,255
|
3,579
|
-6,948
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
194
|
759
|
1,062
|
52
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
18
|
-176
|
211
|
65
|
18
|
Chi phí thuế TNDN
|
18
|
18
|
970
|
1,127
|
69
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,645
|
3,841
|
5,285
|
2,452
|
-7,017
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-7,645
|
3,841
|
5,285
|
2,452
|
-7,017
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|