I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,063
|
-7,628
|
3,859
|
6,255
|
3,579
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
882
|
2,576
|
2,296
|
1,675
|
1,615
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,709
|
2,688
|
2,603
|
2,377
|
2,379
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,828
|
-112
|
-307
|
-702
|
-786
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
23
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,945
|
-5,052
|
6,155
|
7,931
|
5,195
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35,274
|
41,763
|
-15,421
|
10,610
|
17,886
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,049
|
7,933
|
-7,067
|
8,562
|
-15,382
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-53,810
|
-67,125
|
58,427
|
-14,878
|
-19,805
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
970
|
912
|
2,811
|
1,661
|
-431
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
-23
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-332
|
-1,441
|
-332
|
-356
|
-759
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
139
|
0
|
416
|
-210
|
416
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,395
|
-306
|
-476
|
98
|
-2,496
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,256
|
-23,314
|
44,513
|
13,418
|
-15,400
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,241
|
-1,057
|
-922
|
-303
|
-1,769
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,701
|
-325
|
-49,001
|
-28,427
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42,750
|
1,500
|
8,164
|
327
|
49,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,838
|
612
|
2,658
|
2,552
|
-1,540
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33,970
|
729
|
-39,101
|
-25,852
|
35,691
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
10,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
-10,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
8,102
|
0
|
-2,484
|
-2,484
|
-1,460
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,102
|
0
|
-2,484
|
-2,484
|
-1,460
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,816
|
-22,585
|
2,928
|
-14,917
|
18,832
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,436
|
60,252
|
37,667
|
40,595
|
25,678
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,252
|
37,667
|
40,595
|
25,678
|
44,510
|