単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,116 8,316 13,767 6,387 5,944
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,569 17,257 10,415 8,852 8,163
- Khấu hao TSCĐ 22,596 20,276 14,967 11,332 10,047
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,027 -3,029 -4,587 -2,480 -1,907
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 10 35 0 23
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,685 25,573 24,183 15,239 14,107
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,068 -5,873 -44,487 46,741 51,743
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5,343 5,495 -10,221 -5,066 -5,954
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,285 5,704 6,015 -35,886 -40,164
- Tăng giảm chi phí trả trước 6,409 7,060 3,124 2,843 4,954
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -10 -35 0 -23
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,859 -2,318 -3,699 -877 -2,887
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11,388 96 600 139 622
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,298 -2,024 -2,195 -3,625 -3,181
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 61,450 33,704 -26,717 19,508 19,217
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,117 -1,926 -23,645 -8,421 -4,052
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 125 1,212 2,381 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,400 -3,400 -26,607 -38,551 -87,427
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,000 3,400 15,000 44,220 58,664
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 293 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,807 1,672 2,190 3,327 1,798
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,585 1,250 -30,680 574 -31,016
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 7,000 0 0 10,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -7,000 0 0 -10,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,419 -3,380 -4,619 -4,166 -3,943
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,419 -3,380 -4,619 -4,166 -3,943
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45,446 31,574 -62,016 15,916 -15,742
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,331 74,778 106,352 44,336 60,252
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74,778 106,352 44,336 60,252 44,510