TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
248,104
|
174,414
|
243,630
|
241,368
|
218,541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,252
|
37,667
|
40,595
|
25,678
|
44,510
|
1. Tiền
|
30,252
|
27,667
|
30,595
|
25,678
|
39,510
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
10,000
|
10,000
|
0
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,338
|
8,163
|
49,000
|
77,100
|
38,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118,790
|
76,725
|
94,386
|
88,274
|
69,530
|
1. Phải thu khách hàng
|
99,133
|
48,042
|
60,186
|
50,977
|
56,649
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,231
|
7,632
|
4,691
|
5,255
|
1,550
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,654
|
24,279
|
32,736
|
35,269
|
14,559
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,228
|
-3,228
|
-3,228
|
-3,228
|
-3,228
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,724
|
51,791
|
58,858
|
50,296
|
65,678
|
1. Hàng tồn kho
|
59,724
|
51,791
|
58,858
|
50,296
|
65,678
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
68
|
791
|
21
|
723
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
68
|
791
|
21
|
723
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69,509
|
66,996
|
62,680
|
58,733
|
58,489
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53,171
|
51,541
|
50,054
|
47,981
|
46,352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,419
|
47,788
|
46,139
|
44,082
|
41,764
|
- Nguyên giá
|
580,281
|
581,280
|
582,202
|
582,505
|
582,505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530,862
|
-533,492
|
-536,062
|
-538,423
|
-540,741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,753
|
3,753
|
3,915
|
3,899
|
4,587
|
- Nguyên giá
|
7,318
|
7,318
|
7,513
|
7,513
|
8,263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,565
|
-3,565
|
-3,598
|
-3,614
|
-3,676
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,862
|
14,920
|
12,285
|
10,413
|
10,778
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,016
|
14,104
|
11,293
|
9,631
|
10,062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
846
|
817
|
993
|
782
|
716
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
317,613
|
241,409
|
306,309
|
300,102
|
277,030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168,843
|
100,237
|
162,469
|
150,977
|
129,452
|
I. Nợ ngắn hạn
|
152,579
|
88,652
|
150,576
|
141,074
|
119,588
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
45,763
|
34,153
|
44,933
|
33,789
|
11,541
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,377
|
1,420
|
2,388
|
1,436
|
31,923
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,151
|
14,499
|
38,401
|
40,435
|
15,995
|
6. Phải trả người lao động
|
13,579
|
2,606
|
7,041
|
10,370
|
11,756
|
7. Chi phí phải trả
|
65
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
44,528
|
32,164
|
53,011
|
50,559
|
45,563
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,264
|
11,585
|
11,893
|
9,903
|
9,863
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,951
|
11,272
|
11,580
|
9,590
|
9,550
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,771
|
141,172
|
143,840
|
149,125
|
147,578
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,381
|
140,782
|
143,450
|
148,735
|
147,188
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
114,246
|
114,246
|
114,246
|
114,246
|
114,246
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,079
|
4,079
|
4,079
|
4,079
|
4,079
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,426
|
19,426
|
19,426
|
19,426
|
19,426
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,630
|
3,032
|
5,700
|
10,985
|
9,438
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
390
|
390
|
390
|
390
|
390
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,117
|
3,811
|
4,803
|
4,485
|
2,811
|
2. Nguồn kinh phí
|
390
|
390
|
390
|
390
|
390
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
317,613
|
241,409
|
306,309
|
300,102
|
277,030
|