単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 174,414 243,630 241,368 218,541 206,523
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,667 40,595 25,678 44,510 41,279
1. Tiền 27,667 30,595 25,678 39,510 41,279
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 10,000 0 5,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,163 49,000 77,100 38,100 23,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,725 94,386 88,274 69,530 82,735
1. Phải thu khách hàng 48,042 60,186 50,977 56,649 49,441
2. Trả trước cho người bán 7,632 4,691 5,255 1,550 6,313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,279 32,736 35,269 14,559 30,209
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,228 -3,228 -3,228 -3,228 -3,228
IV. Tổng hàng tồn kho 51,791 58,858 50,296 65,678 58,558
1. Hàng tồn kho 51,791 58,858 50,296 65,678 58,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68 791 21 723 851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 68 791 21 723 851
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,996 62,680 58,733 58,489 56,622
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51,541 50,054 47,981 46,352 45,372
1. Tài sản cố định hữu hình 47,788 46,139 44,082 41,764 40,843
- Nguyên giá 581,280 582,202 582,505 582,505 583,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,492 -536,062 -538,423 -540,741 -542,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,753 3,915 3,899 4,587 4,529
- Nguyên giá 7,318 7,513 7,513 8,263 8,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,565 -3,598 -3,614 -3,676 -3,733
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,920 12,285 10,413 10,778 10,763
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,104 11,293 9,631 10,062 10,064
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 817 993 782 716 699
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,409 306,309 300,102 277,030 263,145
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100,237 162,469 150,977 129,452 122,584
I. Nợ ngắn hạn 88,652 150,576 141,074 119,588 112,721
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 6,605
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,153 44,933 33,789 11,541 37,168
4. Người mua trả tiền trước 1,420 2,388 1,436 31,923 2,713
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,499 38,401 40,435 15,995 10,810
6. Phải trả người lao động 2,606 7,041 10,370 11,756 3,208
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,164 53,011 50,559 45,563 49,410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11,585 11,893 9,903 9,863 9,863
1. Phải trả dài hạn người bán 313 313 313 313 313
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 11,272 11,580 9,590 9,550 9,550
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,172 143,840 149,125 147,578 140,561
I. Vốn chủ sở hữu 140,782 143,450 148,735 147,188 140,171
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114,246 114,246 114,246 114,246 114,246
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,079 4,079 4,079 4,079 4,079
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,426 19,426 19,426 19,426 19,426
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,032 5,700 10,985 9,438 2,421
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390 390 390 390 390
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,811 4,803 4,485 2,811 2,808
2. Nguồn kinh phí 390 390 390 390 390
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,409 306,309 300,102 277,030 263,145