Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.660.373 1.864.116 1.573.154 1.655.754 1.713.806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94.957 140.771 33.852 13.187 68.305
1. Tiền 82.957 130.625 33.852 13.187 68.305
2. Các khoản tương đương tiền 12.000 10.146 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41.000 37.089 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41.000 37.089 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.421.295 1.557.935 1.524.624 1.629.898 1.634.803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292.181 322.883 51.277 153.875 123.691
2. Trả trước cho người bán 70.065 174.212 24.315 3.319 3.326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.039.000 1.023.426 1.428.200 1.428.200 1.450.200
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.831 45.197 20.926 44.598 57.680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.782 -7.782 -93 -93 -93
IV. Tổng hàng tồn kho 77.641 97.623 0 0 0
1. Hàng tồn kho 77.641 97.623 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.480 30.698 14.678 12.669 10.697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.147 10.167 8.462 7.055 5.835
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18.006 19.090 6.217 5.614 4.862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 326 1.441 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.099.713 5.100.525 2.756.430 2.760.199 2.745.826
I. Các khoản phải thu dài hạn 711.937 711.937 94.016 94.016 92.667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 711.937 711.937 94.016 94.016 92.667
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.658 26.491 255 246 236
1. Tài sản cố định hữu hình 20.431 18.265 224 216 207
- Nguyên giá 298.856 274.419 491 491 491
- Giá trị hao mòn lũy kế -278.424 -256.154 -267 -275 -283
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.227 8.226 32 30 29
- Nguyên giá 9.401 9.401 50 50 50
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.174 -1.176 -19 -20 -21
III. Bất động sản đầu tư 105.495 105.495 0 0 0
- Nguyên giá 105.495 105.495 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 239.862 240.395 17.917 17.917 17.917
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 17.917 17.917 17.917
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 239.862 240.395 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.284.169 1.290.831 2.533.792 2.541.657 2.532.694
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.264.169 1.290.831 1.800.000 1.800.000 1.800.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 779.490 779.490 779.490
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -45.698 -37.832 -46.795
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.352.612 1.348.396 110.450 106.362 102.311
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.352.612 1.348.396 110.450 106.362 102.311
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.376.979 1.376.979 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.760.086 6.964.641 4.329.584 4.415.953 4.459.632
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 583.587 743.662 53.227 113.925 146.674
I. Nợ ngắn hạn 292.070 459.614 45.009 106.850 138.702
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 66.725 134.336 13.662 71.439 100.779
4. Người mua trả tiền trước 76.605 161.049 0 0 7
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114.510 29.941 12.391 18.920 21.350
6. Phải trả người lao động 6.740 2.527 880 758 1.866
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.257 5.826 0 0 351
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.746 7.343 8.002 7.355 7.624
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.337 117.444 8.002 7.204 5.550
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.149 1.149 2.071 1.174 1.174
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 291.517 284.049 8.217 7.075 7.972
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.126 8.371 8.217 7.075 7.972
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 282.391 275.678 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.176.499 6.220.979 4.276.358 4.302.027 4.312.958
I. Vốn chủ sở hữu 6.176.499 6.220.979 4.276.358 4.302.027 4.312.958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.850.000 3.850.000 3.850.000 3.850.000 3.850.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -249 -249 -249 -249 -249
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.489 11.489 11.489 11.489 11.489
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.361.404 1.400.648 415.118 440.787 451.718
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.180.538 1.357.041 368.138 368.138 368.138
- LNST chưa phân phối kỳ này 180.867 43.607 46.980 72.650 83.580
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 953.854 959.091 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.760.086 6.964.641 4.329.584 4.415.953 4.459.632