Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
338,365
|
281,404
|
269,620
|
256,146
|
245,851
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5,819
|
18,383
|
10,922
|
12,552
|
Doanh thu thuần
|
338,365
|
275,585
|
251,237
|
245,224
|
233,299
|
Giá vốn hàng bán
|
316,175
|
271,164
|
245,080
|
239,185
|
227,847
|
Lợi nhuận gộp
|
22,189
|
4,421
|
6,157
|
6,039
|
5,451
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,832
|
26,443
|
35,632
|
25,629
|
25,952
|
Chi phí tài chính
|
3,243
|
101
|
-10,023
|
-7,865
|
8,963
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
235
|
153
|
509
|
507
|
744
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,279
|
9,789
|
7,073
|
6,443
|
7,537
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77,662
|
51,763
|
44,231
|
32,583
|
14,159
|
Thu nhập khác
|
633
|
3,555
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
542
|
495
|
385
|
385
|
385
|
Lợi nhuận khác
|
91
|
3,060
|
-385
|
-385
|
-385
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17,399
|
30,942
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,753
|
54,823
|
43,846
|
32,198
|
13,774
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,871
|
11,265
|
8,850
|
6,529
|
2,844
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,572
|
-5,787
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,299
|
5,478
|
8,850
|
6,529
|
2,844
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,454
|
49,345
|
34,996
|
25,670
|
10,930
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,321
|
5,738
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
57,133
|
43,607
|
34,996
|
25,670
|
10,930
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|