単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269,620 256,146 245,851 232,024 322,406
Các khoản giảm trừ doanh thu 18,383 10,922 12,552 12,857 15,284
Doanh thu thuần 251,237 245,224 233,299 219,167 307,122
Giá vốn hàng bán 245,080 239,185 227,847 213,534 301,174
Lợi nhuận gộp 6,157 6,039 5,451 5,633 5,948
Doanh thu hoạt động tài chính 35,632 25,629 25,952 23,965 21,920
Chi phí tài chính -10,023 -7,865 8,963 -10,125 -8,442
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 509 507 744 504 562
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,073 6,443 7,537 5,897 6,051
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,231 32,583 14,159 33,322 29,697
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 385 385 385 386 385
Lợi nhuận khác -385 -385 -385 -386 -385
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,846 32,198 13,774 32,937 29,312
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,850 6,529 2,844 6,678 5,951
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 8,850 6,529 2,844 6,678 5,951
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,996 25,670 10,930 26,258 23,360
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,996 25,670 10,930 26,258 23,360
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)