Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,832,462
|
8,485,927
|
4,138,523
|
1,870,236
|
1,021,308
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,369
|
237,075
|
26,483
|
0
|
47,677
|
Doanh thu thuần
|
1,821,093
|
8,248,852
|
4,112,040
|
1,870,236
|
973,631
|
Giá vốn hàng bán
|
1,645,373
|
7,758,925
|
3,812,099
|
1,838,402
|
950,456
|
Lợi nhuận gộp
|
175,720
|
489,927
|
299,941
|
31,834
|
23,174
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
931
|
1,082,882
|
494,852
|
298,163
|
91,356
|
Chi phí tài chính
|
14,677
|
419,469
|
103,857
|
41,234
|
-20,383
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,152
|
364,875
|
100,334
|
36,052
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,494
|
7,447
|
1,618
|
1,620
|
1,853
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,311
|
291,077
|
287,616
|
247,654
|
27,034
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132,230
|
843,109
|
449,542
|
64,690
|
106,027
|
Thu nhập khác
|
2,674,441
|
779,427
|
12,034
|
275,587
|
440
|
Chi phí khác
|
1,539,476
|
189,093
|
9,630
|
8,718
|
1,540
|
Lợi nhuận khác
|
1,134,965
|
590,334
|
2,405
|
266,868
|
-1,099
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
61
|
-11,705
|
47,840
|
25,201
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,267,195
|
1,433,444
|
451,947
|
331,558
|
104,928
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
177,164
|
242,845
|
196,684
|
118,847
|
21,348
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-654
|
34,031
|
-81,780
|
-16,659
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
176,510
|
276,876
|
114,905
|
102,188
|
21,348
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,090,685
|
1,156,568
|
337,042
|
229,370
|
83,580
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
181,240
|
209,430
|
65,539
|
48,504
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
909,445
|
947,138
|
271,503
|
180,867
|
83,580
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|