単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,832,462 8,485,927 4,138,523 1,870,236 1,021,308
Các khoản giảm trừ doanh thu 11,369 237,075 26,483 0 47,677
Doanh thu thuần 1,821,093 8,248,852 4,112,040 1,870,236 973,631
Giá vốn hàng bán 1,645,373 7,758,925 3,812,099 1,838,402 950,456
Lợi nhuận gộp 175,720 489,927 299,941 31,834 23,174
Doanh thu hoạt động tài chính 931 1,082,882 494,852 298,163 91,356
Chi phí tài chính 14,677 419,469 103,857 41,234 -20,383
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,152 364,875 100,334 36,052 0
Chi phí bán hàng 2,494 7,447 1,618 1,620 1,853
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,311 291,077 287,616 247,654 27,034
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 132,230 843,109 449,542 64,690 106,027
Thu nhập khác 2,674,441 779,427 12,034 275,587 440
Chi phí khác 1,539,476 189,093 9,630 8,718 1,540
Lợi nhuận khác 1,134,965 590,334 2,405 266,868 -1,099
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 61 -11,705 47,840 25,201 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,267,195 1,433,444 451,947 331,558 104,928
Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,164 242,845 196,684 118,847 21,348
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -654 34,031 -81,780 -16,659 0
Chi phí thuế TNDN 176,510 276,876 114,905 102,188 21,348
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,090,685 1,156,568 337,042 229,370 83,580
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 181,240 209,430 65,539 48,504 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 909,445 947,138 271,503 180,867 83,580
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)