I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,267,195
|
1,433,444
|
451,947
|
331,558
|
104,928
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,165,536
|
-1,016,262
|
-196,901
|
-59,880
|
-112,108
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,433
|
279,288
|
252,779
|
216,063
|
72
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,606
|
-2,299
|
4,499
|
-5,969
|
-20,384
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-28
|
-179
|
-1
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,190,486
|
-1,657,946
|
-554,512
|
-306,026
|
-91,797
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,152
|
364,875
|
100,334
|
36,052
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
101,659
|
417,182
|
255,045
|
271,678
|
-7,181
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,746,430
|
-560,314
|
-542,916
|
1,772,112
|
3,210
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56,103
|
23,486
|
-29,394
|
-34,470
|
-779
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,972,855
|
-20,049
|
2,616,683
|
-800,690
|
41,490
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-178,026
|
110,604
|
-145,843
|
179,507
|
17,427
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-3
|
0
|
2
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,034
|
-373,680
|
-134,544
|
-37,767
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,740
|
-272,518
|
-63,916
|
-167,854
|
-26,274
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-897
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,182
|
-675,292
|
1,955,116
|
1,182,520
|
26,996
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-106,443
|
-28,469
|
-21,785
|
-5,595
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,271,797
|
1,362,502
|
6,272
|
15,052
|
2,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-222,773
|
-2,990,408
|
-1,968,000
|
-1,330,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
349,993
|
78,655
|
1,404,100
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,399,833
|
-4,421,949
|
-306,363
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,762,497
|
2,465,365
|
220,000
|
1,285,200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
903
|
20,649
|
31,545
|
52,986
|
13,748
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-233,576
|
-1,177,551
|
-736,719
|
-281,456
|
-29,252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2,960,752
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
497,235
|
4,455,904
|
2,280,111
|
756,054
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-260,332
|
-5,321,918
|
-3,690,995
|
-1,641,366
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
236,903
|
2,094,738
|
-1,410,884
|
-885,311
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,509
|
241,895
|
-192,487
|
15,753
|
-2,256
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,307
|
29,693
|
271,589
|
79,204
|
91,053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
28
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,844
|
271,589
|
79,204
|
94,957
|
68,305
|