TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,660,373
|
1,864,116
|
1,573,154
|
1,655,754
|
1,713,806
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94,957
|
140,771
|
33,852
|
13,187
|
68,305
|
1. Tiền
|
82,957
|
130,625
|
33,852
|
13,187
|
68,305
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
10,146
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,000
|
37,089
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,421,295
|
1,557,935
|
1,524,624
|
1,629,898
|
1,634,803
|
1. Phải thu khách hàng
|
292,181
|
322,883
|
51,277
|
153,875
|
123,691
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,065
|
174,212
|
24,315
|
3,319
|
3,326
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,831
|
45,197
|
20,926
|
44,598
|
57,680
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,782
|
-7,782
|
-93
|
-93
|
-93
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77,641
|
97,623
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
77,641
|
97,623
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,480
|
30,698
|
14,678
|
12,669
|
10,697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,147
|
10,167
|
8,462
|
7,055
|
5,835
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,006
|
19,090
|
6,217
|
5,614
|
4,862
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
326
|
1,441
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,099,713
|
5,100,525
|
2,756,430
|
2,760,199
|
2,745,826
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
711,937
|
711,937
|
94,016
|
94,016
|
92,667
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
711,937
|
711,937
|
94,016
|
94,016
|
92,667
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
28,658
|
26,491
|
255
|
246
|
236
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,431
|
18,265
|
224
|
216
|
207
|
- Nguyên giá
|
298,856
|
274,419
|
491
|
491
|
491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-278,424
|
-256,154
|
-267
|
-275
|
-283
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,227
|
8,226
|
32
|
30
|
29
|
- Nguyên giá
|
9,401
|
9,401
|
50
|
50
|
50
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,174
|
-1,176
|
-19
|
-20
|
-21
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
105,495
|
105,495
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
105,495
|
105,495
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,284,169
|
1,290,831
|
2,533,792
|
2,541,657
|
2,532,694
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,264,169
|
1,290,831
|
1,800,000
|
1,800,000
|
1,800,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
779,490
|
779,490
|
779,490
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-45,698
|
-37,832
|
-46,795
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,352,612
|
1,348,396
|
110,450
|
106,362
|
102,311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,352,612
|
1,348,396
|
110,450
|
106,362
|
102,311
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,376,979
|
1,376,979
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,760,086
|
6,964,641
|
4,329,584
|
4,415,953
|
4,459,632
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
583,587
|
743,662
|
53,227
|
113,925
|
146,674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
292,070
|
459,614
|
45,009
|
106,850
|
138,702
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
66,725
|
134,336
|
13,662
|
71,439
|
100,779
|
4. Người mua trả tiền trước
|
76,605
|
161,049
|
0
|
0
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114,510
|
29,941
|
12,391
|
18,920
|
21,350
|
6. Phải trả người lao động
|
6,740
|
2,527
|
880
|
758
|
1,866
|
7. Chi phí phải trả
|
5,257
|
5,826
|
0
|
0
|
351
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,337
|
117,444
|
8,002
|
7,204
|
5,550
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
291,517
|
284,049
|
8,217
|
7,075
|
7,972
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,126
|
8,371
|
8,217
|
7,075
|
7,972
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
282,391
|
275,678
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,176,499
|
6,220,979
|
4,276,358
|
4,302,027
|
4,312,958
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,176,499
|
6,220,979
|
4,276,358
|
4,302,027
|
4,312,958
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,850,000
|
3,850,000
|
3,850,000
|
3,850,000
|
3,850,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-249
|
-249
|
-249
|
-249
|
-249
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,489
|
11,489
|
11,489
|
11,489
|
11,489
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,361,404
|
1,400,648
|
415,118
|
440,787
|
451,718
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,149
|
1,149
|
2,071
|
1,174
|
1,174
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
953,854
|
959,091
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,760,086
|
6,964,641
|
4,329,584
|
4,415,953
|
4,459,632
|