単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,864,116 1,573,154 1,655,754 1,713,806 1,725,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,771 33,852 13,187 68,305 11,913
1. Tiền 130,625 33,852 13,187 68,305 11,913
2. Các khoản tương đương tiền 10,146 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,089 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,557,935 1,524,624 1,629,898 1,634,803 1,703,972
1. Phải thu khách hàng 322,883 51,277 153,875 123,691 118,934
2. Trả trước cho người bán 174,212 24,315 3,319 3,326 3,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,197 20,926 44,598 57,680 83,770
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,782 -93 -93 -93 -93
IV. Tổng hàng tồn kho 97,623 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 97,623 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,698 14,678 12,669 10,697 10,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,167 8,462 7,055 5,835 5,699
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,090 6,217 5,614 4,862 4,332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,441 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,100,525 2,756,430 2,760,199 2,745,826 2,752,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 711,937 94,016 94,016 92,667 92,667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 711,937 94,016 94,016 92,667 92,667
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,491 255 246 236 227
1. Tài sản cố định hữu hình 18,265 224 216 207 199
- Nguyên giá 274,419 491 491 491 491
- Giá trị hao mòn lũy kế -256,154 -267 -275 -283 -292
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,226 32 30 29 28
- Nguyên giá 9,401 50 50 50 50
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,176 -19 -20 -21 -23
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 105,495 0 0 0 0
- Nguyên giá 105,495 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,290,831 2,533,792 2,541,657 2,532,694 2,542,864
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,290,831 1,800,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 779,490 779,490 779,490 779,490
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -45,698 -37,832 -46,795 -36,626
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,348,396 110,450 106,362 102,311 98,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,348,396 110,450 106,362 102,311 98,330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,376,979 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,964,641 4,329,584 4,415,953 4,459,632 4,477,921
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 743,662 53,227 113,925 146,674 138,090
I. Nợ ngắn hạn 459,614 45,009 106,850 138,702 129,584
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 134,336 13,662 71,439 100,779 105,822
4. Người mua trả tiền trước 161,049 0 0 7 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,941 12,391 18,920 21,350 6,680
6. Phải trả người lao động 2,527 880 758 1,866 694
7. Chi phí phải trả 5,826 0 0 351 150
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 117,444 8,002 7,204 5,550 7,427
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 284,049 8,217 7,075 7,972 8,506
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,371 8,217 7,075 7,972 8,506
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 275,678 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,220,979 4,276,358 4,302,027 4,312,958 4,339,831
I. Vốn chủ sở hữu 6,220,979 4,276,358 4,302,027 4,312,958 4,339,831
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -249 -249 -249 -249 -249
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,489 11,489 11,489 11,489 11,489
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,400,648 415,118 440,787 451,718 478,592
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,149 2,071 1,174 1,174 1,174
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 959,091 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,964,641 4,329,584 4,415,953 4,459,632 4,477,921