1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137.308
|
124.427
|
79.651
|
134.728
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
137.308
|
124.427
|
79.651
|
134.728
|
4. Giá vốn hàng bán
|
108.724
|
93.551
|
50.675
|
99.425
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.584
|
30.876
|
28.976
|
35.303
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
1.093
|
1.213
|
1.988
|
7. Chi phí tài chính
|
1.835
|
2.857
|
3.972
|
4.337
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.580
|
1.175
|
3.097
|
3.031
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.033
|
3.738
|
3.367
|
5.496
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.035
|
18.765
|
14.640
|
18.995
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.786
|
6.610
|
8.211
|
8.463
|
12. Thu nhập khác
|
830
|
3
|
0
|
5
|
13. Chi phí khác
|
206
|
151
|
3
|
247
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
623
|
-148
|
-2
|
-242
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.409
|
6.462
|
8.209
|
8.221
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.383
|
1.338
|
1.722
|
1.761
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.383
|
1.338
|
1.722
|
1.761
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.027
|
5.124
|
6.487
|
6.460
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.027
|
5.124
|
6.487
|
6.460
|