TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
117.637
|
107.786
|
105.237
|
98.181
|
96.890
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67.904
|
48.337
|
58.166
|
48.481
|
45.366
|
1. Tiền
|
3.023
|
3.253
|
3.906
|
3.265
|
2.653
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
64.882
|
45.084
|
54.261
|
45.216
|
42.713
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.772
|
1.772
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.772
|
1.772
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.804
|
31.957
|
27.360
|
29.333
|
27.537
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.017
|
28.490
|
29.206
|
28.398
|
27.681
|
2. Trả trước cho người bán
|
795
|
547
|
1.747
|
2.086
|
583
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.184
|
30.112
|
20.595
|
22.294
|
22.161
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.192
|
-27.192
|
-24.189
|
-23.446
|
-22.888
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.600
|
24.819
|
19.664
|
20.341
|
19.635
|
1. Hàng tồn kho
|
22.600
|
24.819
|
22.080
|
22.757
|
22.051
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2.417
|
-2.417
|
-2.417
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
556
|
901
|
47
|
27
|
4.352
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
465
|
786
|
0
|
0
|
222
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
91
|
115
|
47
|
27
|
4.130
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
574.646
|
574.100
|
582.406
|
573.604
|
596.098
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
554.739
|
548.379
|
543.942
|
543.871
|
559.066
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
554.682
|
548.330
|
543.920
|
543.840
|
558.682
|
- Nguyên giá
|
1.435.034
|
1.442.454
|
1.451.805
|
1.465.670
|
1.494.562
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-880.351
|
-894.124
|
-907.884
|
-921.830
|
-935.879
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57
|
48
|
21
|
31
|
383
|
- Nguyên giá
|
593
|
593
|
573
|
593
|
953
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-536
|
-544
|
-552
|
-561
|
-569
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.967
|
11.365
|
24.200
|
18.791
|
19.635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.967
|
11.365
|
24.200
|
18.791
|
19.635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.940
|
14.357
|
14.264
|
10.942
|
17.398
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.940
|
14.357
|
14.264
|
10.942
|
17.398
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
692.283
|
681.886
|
687.643
|
671.785
|
692.988
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
286.778
|
268.014
|
298.698
|
267.701
|
265.396
|
I. Nợ ngắn hạn
|
139.642
|
122.094
|
164.050
|
130.565
|
140.096
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.975
|
23.699
|
21.837
|
16.560
|
21.837
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.463
|
22.372
|
34.710
|
19.518
|
27.968
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.041
|
8.246
|
443
|
394
|
348
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.112
|
4.298
|
6.308
|
6.623
|
2.456
|
6. Phải trả người lao động
|
19.147
|
6.416
|
10.069
|
16.237
|
19.536
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.025
|
7.141
|
8.299
|
13.132
|
11.687
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48.164
|
45.880
|
71.513
|
47.501
|
50.297
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.716
|
4.042
|
10.870
|
7.599
|
5.968
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147.137
|
145.920
|
134.648
|
137.137
|
125.300
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.418
|
2.866
|
2.418
|
2.418
|
2.418
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
144.719
|
143.054
|
132.230
|
134.719
|
122.882
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
405.505
|
413.872
|
388.945
|
404.084
|
427.592
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
405.505
|
413.872
|
388.945
|
404.084
|
427.592
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329.954
|
329.954
|
329.954
|
329.954
|
329.954
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.982
|
27.982
|
35.117
|
35.117
|
35.117
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.569
|
55.936
|
23.874
|
39.012
|
62.520
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
47.569
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47.569
|
8.367
|
23.874
|
39.012
|
62.520
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
692.283
|
681.886
|
687.643
|
671.785
|
692.988
|