I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
123.911
|
115.297
|
130.850
|
138.889
|
128.727
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-117.273
|
-24.902
|
-73.145
|
9.224
|
-125.152
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.259
|
-46.884
|
-17.887
|
-46.873
|
4.630
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.390
|
-1.108
|
-5.287
|
-91
|
-3.553
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.600
|
-2.999
|
-3.558
|
-3.300
|
-3.550
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-357.793
|
102.188
|
-100.488
|
318.338
|
-311.696
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
347.348
|
-165.248
|
129.308
|
-402.690
|
364.835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.056
|
-23.655
|
59.794
|
13.496
|
54.241
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.887
|
-13.824
|
-20.160
|
-9.100
|
-29.471
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
117.171
|
-35.072
|
35.072
|
-122.803
|
122.803
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-81.798
|
54.869
|
-53.097
|
142.468
|
-142.468
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.766
|
255
|
707
|
-79
|
759
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42.025
|
6.228
|
-37.478
|
10.486
|
-48.377
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.116
|
-1.940
|
-12.686
|
-370
|
-8.978
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-33.298
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.116
|
-1.940
|
-12.686
|
-33.668
|
-8.978
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.853
|
-19.367
|
9.629
|
-9.685
|
-3.114
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.052
|
67.704
|
48.337
|
58.166
|
48.481
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.904
|
48.337
|
58.166
|
48.481
|
45.366
|